Question
Cập nhật vào
21 Thg 4 2021
- Tiếng Hin-đi
- Tiếng Anh (Anh)
-
Tiếng Hàn Quốc
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
-
Tiếng Nhật
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Đâu là sự khác biệt giữa 足以 và 足够 ?Hãy thoải mái đưa ra các câu ví dụ nhé.
Đâu là sự khác biệt giữa 足以 và 足够 ?Hãy thoải mái đưa ra các câu ví dụ nhé.
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung (Hong Kong)
There are a few examples:
As they are the same,
以他的能力“足以”应付这次的挑战。
以他的能力“足够”应付这次的挑战。
As they are different,
应付这次的挑战,他的能力是“足够”的。
应付这次的挑战,仅需他一个人“足以”。
which above may help you understand.
Câu trả lời được đánh giá cao
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
足够 means "enough, able", and 足以 means "enough to (do), able to (do)".
e. g.
这些东西足够了。
These things are enough.
这些东西足以解决问题。
These things are sufficient to solve the problem.

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Đâu là sự khác biệt giữa 充分 và 足够 ?
câu trả lời充分的 和足够的 作为形容词区别不大。但 充分 有时候会作为副词使用,足够 较少用作副词
-
Đâu là sự khác biệt giữa 足够 và 足 夠 ?
câu trả lờiit's the same.
-
Đâu là sự khác biệt giữa 足以 và 足够 ?
câu trả lờiThere should be verbs after 足以, while verb is not a must for 足够。举例 1 我们现在的准备足以让我们通过考试。2 这些钱足够去买一辆自行车了。 3 要买一辆自行车,这些钱足够了。
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 足以.
câu trả lời这个故障足以让整个系统崩溃。 他的收入足以让他衣食无忧。
-
Đâu là sự khác biệt giữa 足够 và 够 ?
câu trả lờino difference
-
Đâu là sự khác biệt giữa 够 và 足以 và 够了 / 算了 ?
câu trả lời1.我带了20元,够买一本书了。 2.在这家书店,20元足以买一本书了。(足以 比 够 更加书面语) 3.A问:我有20元,够买这本书吗? B回答:够了。 4.A和B两个人发生了争吵。 A:你听我解释,事情不是你想的那样。B:够了,我不想听。/算了,就这样吧。(表示不愿与A继续对话)
-
Đâu là sự khác biệt giữa 足以 và 足矣 ?
câu trả lời两个词都是足够、可以的意思,但有一些区别: 足以:用于句中,后面必须接其它成分,相当于be enough to. 足矣:用于句尾,后面不能接成分,相当于be enough eg.我有一壶酒,足以慰风尘 如此,人生足矣
-
Đâu là sự khác biệt giữa 足以 và 够 và 够了 và 算了 ?
câu trả lời足以的后面多数用动词,例如足以睡觉,足以发生。 钱够了。足够钱。”够了“在句子后面,”够“在句子中间or前面。 例如:这个事情算了。就是不理这个事情了
-
Đâu là sự khác biệt giữa 足够 và 够 ?
câu trả lời足够 is very much. 粮食足够我们吃一年。There is enough grain to last us a year. 够 is just right. 粮食够我们吃一年。 The grain sufficed us for a year. ...
Các câu hỏi được gợi ý
- Đâu là sự khác biệt giữa 足以 và 足矣 ?
- Đâu là sự khác biệt giữa 瑜伽裤 và 健美裤 ?
- Đâu là sự khác biệt giữa 日安 và 早安 ?
- Đâu là sự khác biệt giữa 收看 và 观看 ?
- Đâu là sự khác biệt giữa 需要 và 须要 ?
Newest Questions (HOT)
- Đâu là sự khác biệt giữa đo và kia ?
- Đâu là sự khác biệt giữa vô lý và vớ vẩn ?
- Đâu là sự khác biệt giữa chiếc và cái ?
- Đâu là sự khác biệt giữa thích hợp và phụ hợp ?
- Đâu là sự khác biệt giữa miêu tả và mô tả ?
Những câu hỏi mới nhất
- Đâu là sự khác biệt giữa Chị bị làm sao đấy? và Chị có sao không? ?
- Đâu là sự khác biệt giữa trân trọng và tôn trọng ?
- Đâu là sự khác biệt giữa đỡ và bớt ?
- Đâu là sự khác biệt giữa Bạn không nên can thiệp. và Bạn nên không can thiệp. ?
- Đâu là sự khác biệt giữa bát và chén và tô ?
Previous question/ Next question