Câu hỏi
Cập nhật vào
22 Thg 4 2021
- Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)
-
Tiếng Hàn Quốc
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Tây Ban Nha(Spain)
Câu hỏi về Tiếng Trung (Hong Kong)
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 很 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 很 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Câu trả lời
23 Thg 4 2021
Câu trả lời nổi bật
- Tiếng Trung (Hong Kong)
I am so happy! 我很開心
I am so hungry 我很餓
I am tired 我很累
HK people will use 好 instead of 很 in spoken Cantonese. 我好開心/ 我好攰/ 我好肚餓
But 很 is correct in written form and putonghua
Câu trả lời này có hữu ích không?
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung (Hong Kong)
I am so happy! 我很開心
I am so hungry 我很餓
I am tired 我很累
HK people will use 好 instead of 很 in spoken Cantonese. 我好開心/ 我好攰/ 我好肚餓
But 很 is correct in written form and putonghua
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)
- Tiếng Trung (Hong Kong)
@jaineligoskiii Olá.
「很」
Some examples used in both Cantonese and Mandarin/Standard written Chinese.
很久不見 = long time no see
似乎很安全 = to appear (to be) very safe
很遺憾 = unfortunately; regrettably
很快 = quickly
很少 = seldom
很好 = well
很大 = tremendous
在很多方面 = in many aspects; in many regards
原因很簡單 = the reason is very simple
「好」is used to say “really” (adverb) in Cantonese
好開心識到你. 粵 = Nice to meet you.
[(lit.) Very happy to have met you.]
國 = 很高興認識你
我哋真係好鍾意香港 粵 = We really love Hong Kong
國= 我們很喜歡香港
嗰間餐廳啲嘢好好食㗎! 粵 = The food at that restaurant is excellent!
呢隻白酒好正㗎! 粵 = This white wine is really good!
我哥哥對我好好㗎 粵 = My (elder) brother treats me very well.
你啲頭髮好滑呀! 粵 = Your hair is so smooth!
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 離地.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 漸漸.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 爆.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 瞓.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 膊.
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.