Question
Cập nhật vào
3 Thg 5 2021
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 現在は妻と子どもと暮らしています。
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 現在は妻と子どもと暮らしています。
Câu trả lời
3 Thg 5 2021
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? now I'm at home with my fam...
câu trả lời现在我和我的家人在家里
-
Từ này 女儿今年才八岁 có nghĩa là gì?
câu trả lờiThe daughter is only 8 years old.
-
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? もうすぐで家につきます。
câu trả lời马上到家了
-
Đâu là sự khác biệt giữa 在妈妈和爸爸中间 và 在妈妈和爸爸之间 ?
câu trả lờiThey refers the same meaning in this sentence. As there are so many usages that I can't namely list em all, sorry. But you can ask me if you ...
-
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 今日私のパパとママは家にいます
câu trả lời今天我父母在家
-
Đâu là sự khác biệt giữa 我今天还是在家。 và 我今天也在家。 ?
câu trả lờiThey’re equal. The meaning of them are both “also”.
-
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? I’m visiting my family righ...
câu trả lờihere
-
Đâu là sự khác biệt giữa 我现在在家。 và 现在我在家。 ?
câu trả lờiThey mean the exact same thing. The time adverb/noun can be put at the beginning of the sentence or following the subject, and in most (i s...
-
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 私は今日お母さんと遊びに行きます
câu trả lời今天我和母亲一起出去玩
-
Đâu là sự khác biệt giữa 妹妹现在住哪 và 妹妹现在住哪儿 ?
câu trả lời同じ意味です。
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? Wu ji bi fan (the one in ka...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 1.低く落ち着いた声 2.やさしい声 3.ハスキー...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? ww 是什么意思 看起来中国人常加上ww在末尾。。 我...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? Have a safe trip/have a saf...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 喉が腫れていて、何をするにも痛いです。
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 你是我的星🌟
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How would you compliment someone casually/in a friendly...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I’m a virgin, and I want to wait for marriage to have s...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 请问“脑洞”(不是完整的故事,只是大脑里某些故事情节或画面)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 請問「我不同意你的觀點,但我誓死捍衛你表達的權利。」 (英文: “I disapprove of what y...
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? lục đục
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我不小心睡著了
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? có cái gì không
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 来週の火曜日に、歯の治療に行きます。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? コンビニにて 店員: おはようございます! 客: これお願いします! 店員: はい、お弁当ですね!...
Previous question/ Next question