Câu hỏi
Cập nhật vào
17 Thg 5 2021
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Hàn Quốc
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
终究还是错付了 có nghĩa là gì?
终究还是错付了 có nghĩa là gì?
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
该词出自电视剧《甄嬛传》,甄嬛得知皇帝把她当作纯元的替身时的台词:这几年的情爱与时光,终究是错付了。
含义:用来表达对人的寒心和失望
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
失望的意思,甄嬛传里的一句台词。
気落ちの意味。甄嬛伝のセリフだよ
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
これはネット用語です。真心を持って人と接したのに、裏切られて、「あの頃信じるべきじゃなかったわ」と失望と悲しさを表す。多くの場合はジョークとして使われています。
Câu trả lời này có hữu ích không?
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
Các câu hỏi được gợi ý
- Từ này 杠把子 có nghĩa là gì?
- Từ này 咱们就白去了 có nghĩa là gì?
- Từ này 人挺不错的,有什么说什么的,不会那么多心眼的人 có nghĩa là gì?
- Từ này 给第一天立下一个flag吧 flag (网络流行语) 什么意思? có nghĩa là gì?
- Từ này 阴差阳错 có nghĩa là gì?
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này bạn nấu món này như thế nào có nghĩa là gì?
- Từ này Nhưng mà bạn xin địa chỉ mình làm gì thế có nghĩa là gì?
- Từ này The hidden cost of outsourcing có nghĩa là gì?
- Từ này tách chúng ra —-“chúng” có nghĩa gì ?? có nghĩa là gì?
- Từ này Đừng bao giờ để những trải nghiệm trong quá khứ làm tổn hại đến tương lai của bạn. Quá khứ...
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.