Question
Cập nhật vào
17 Thg 5 2021
- Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)
-
Tiếng Hàn Quốc
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Tây Ban Nha(Spain)
Câu hỏi về Tiếng Trung (Hong Kong)
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 好 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 好 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Câu trả lời
18 Thg 5 2021
Câu trả lời nổi bật
- Tiếng Trung (Hong Kong)
@jaineligoskiii Ola.
1. 好呀 hou2 aa3 = OK, fine
2. So, very, really
你啲頭髮好滑呀!
Your hair is so smooth!
呢隻白酒好正㗎!
This white wine is really good.
你好靚
You are so pretty
答案好簡單
The answer's very simple.
好夜㗎喇!!
It's very late now!
3. Good, fine, nice.
我個中文老師好好人㗎
My Chinese teacher is a very nice person.
佢係個好老闆
He is a nice boss.
4. healthy, in good shape
你好嗎?
How are you?
你最近幾好嗎?
How have you been lately?
5. 「唔好」=Don’t
千祈唔好 !
Don't ever.
唔好啦!
No, please don’t.
Câu trả lời được đánh giá cao
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung (Hong Kong)
@jaineligoskiii Ola.
1. 好呀 hou2 aa3 = OK, fine
2. So, very, really
你啲頭髮好滑呀!
Your hair is so smooth!
呢隻白酒好正㗎!
This white wine is really good.
你好靚
You are so pretty
答案好簡單
The answer's very simple.
好夜㗎喇!!
It's very late now!
3. Good, fine, nice.
我個中文老師好好人㗎
My Chinese teacher is a very nice person.
佢係個好老闆
He is a nice boss.
4. healthy, in good shape
你好嗎?
How are you?
你最近幾好嗎?
How have you been lately?
5. 「唔好」=Don’t
千祈唔好 !
Don't ever.
唔好啦!
No, please don’t.
Câu trả lời được đánh giá cao
- Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 正好.
câu trả lời我正好回家 。今天正好是星期五
-
Đâu là sự khác biệt giữa 啱 và 好 ?
câu trả lời前者表 適合。 後者表 十分。 例:伊對鞋好岩我啊。
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 好.
câu trả lời@NastRybalko 好 is an adverb For example : 「好食」 「好玩」 「好睇」 ☝🏻 好+ verb 「好好」 「好正」 「好靚」 ☝🏻好+ adjectives
-
Từ này 好 có nghĩa là gì?
câu trả lời@fatmanry good
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 不就好了.
câu trả lờiFor example ,If your friend asks you a problem"我很渴",you can suggest him to drink .you can say "去喝水,不就好了"
-
Từ này 好吶
có nghĩa là gì?
câu trả lời就是「好的」的意思,更熱情些。
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 很.
câu trả lờiI am so happy! 我很開心 I am so hungry 我很餓 I am tired 我很累 HK people will use 好 instead of 很 in spoken Cantonese. 我好開心/ 我好攰/ 我好肚餓 But 很 is corre...
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 不.
câu trả lời不是 no 這不是食物 (It is not a good) 不好 bad 這套電影不好看 (This movie is bad)
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 請問「收收埋埋」廣東話有什麼意思跟句子可以舉例造句?唔該晒各位.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 夠鐘.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 好.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với dùng 上 như nào và dùng 下 như nào.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với My name is Megha .
Previous question/ Next question