Question
Cập nhật vào
27 Thg 5 2021
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
-
Tiếng Hàn Quốc
-
Tiếng Anh (Mỹ)
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với
冤枉 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với
冤枉 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
冤枉 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
你冤枉了一个好人,你应该遭到报应。
你冤枉我了,这些错事不是我干的。
我冤枉你了,对不起,我想和你继续做朋友。
老天,冤枉啊!
- Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 冤家.
câu trả lời冤家宜解不宜结
-
Đâu là sự khác biệt giữa 冤枉 và 无辜 ?
câu trả lời冤枉是被动的,被别人误会。 无辜是不带感情色彩的,表示清白无罪的。 例如:他是被冤枉的。 他被打,很无辜~
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 冤枉.
câu trả lờiA:“你偷了我的钱。” B:“我没有,你真是冤枉我了。” 和“無実”意思相近,指遭受不公平的待遇、加上没有的罪名等等。多使用于口语中。 ①表示吃亏: 这个时间花得真冤枉。 ②表示遭受不公平待遇、被加上没有的罪名: 我没有错,真的太冤枉了。 ③表示没有事实根据的给人加上罪名: 别冤枉...
-
Đâu là sự khác biệt giữa 无辜 và 冤枉 ?
câu trả lời我是无辜的or我是被冤枉的,表达的是同一个意思。 大概就是一个主动,一个被动吧,不过最好还是看语境
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 冤孽.
câu trả lời你跟她真是前世的冤孽
-
Từ này 冤枉 có nghĩa là gì?
câu trả lờiit means 'wronged'
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 冤家.
câu trả lời我们真是一对冤家
-
Đâu là sự khác biệt giữa 冤枉 và 诽谤 và 诬蔑 ?
câu trả lời个人观点: 诬告:向第三方编造假事实,一般是向警察或政府机关。 诽谤:编造虚假信息,破坏他人名誉。语气重。 污蔑:意思和诽谤相似,但语气轻。这里应该是“污”,而不是“诬”。“污”是“弄脏”的意思,这应该能帮助你理解。
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 恩怨.
câu trả lời咱们往日的恩怨一笔勾销。
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với Hi, I‘ve got 3 questions here: 1) Can you use 你想什么 i...
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 引起、导致.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 偶然.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 1/ A: 这次你一定要帮我! B: 放心吧,___________。(不管,多) 2/ A: 小林这个人真好! 每次他...
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 和…相比.
Previous question/ Next question