Question
Cập nhật vào
2 Thg 7 2021
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Lào Tương đối thành thạo
-
Tiếng Pháp (Pháp)
-
Tiếng Bồ Đào Nha (Bra-xin)
-
Tiếng Lào
Câu hỏi về Tiếng Thái
ผู้บ่าว có nghĩa là gì?
ผู้บ่าว có nghĩa là gì?
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Thái
it's a Isan dialect means a man or boyfriend
Câu trả lời được đánh giá cao

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Từ này ลำไย có nghĩa là gì?
câu trả lời@eisensand it is a new slang means annoy. Like if someone is annoying you. You can say he/she is ลำไย.
-
Đâu là sự khác biệt giữa ผู้ và คน ?
câu trả lờiผู้ is used in very formal sentence or novels คน is used more commonly Exp. เด็กผู้นี้ formal เด็กคนนี้ common
-
Từ này ลำไย có nghĩa là gì?
câu trả lời1. Literally it means longan (a kind of fruit) 2. a slang or an internet jargon: annoying, annoyed
-
Đâu là sự khác biệt giữa ผู้ và นัก ?
câu trả lờiผู้ is prefix to called someone who do this thing. นัก is prefix of occupation. ex. ผู้วิจัย = The man who do this research. นักวิจัย = rese...
-
Từ này เจ้าชู้ có nghĩa là gì?
câu trả lờiplay boy or badguy
-
Đâu là sự khác biệt giữa คนแก่ và ผู้เฒ่า ?
câu trả lờiคนแก่ is old person but ผู้เฒ่า is very old man.
-
Từ này เจ้ากรรม có nghĩa là gì?
câu trả lời@vanes123 “เจ้ากรรม” A person to whom you are indebted from the last life. You need to pay him/her back in this life. (กรรม is karma. So ...
-
Đâu là sự khác biệt giữa ผู้ và คน ?
câu trả lờiผู้ is more formal than คน. Normally, Thai people use คน more than ผู้. For example, คนที่ยื่นอยู่ตรงนั้นคือพ่อของฉัน (The man who is standin...
-
Từ này ผูด có nghĩa là gì?
câu trả lờiif you meant พูด then it means (to speak, or say) if you meant ผูก then it means (to tie)
-
Đâu là sự khác biệt giữa คนแก่ và ผู้เฒ่า ?
câu trả lờiปกติใช้คำว่า"คนแก่" แต่ไม่ค่อยสุภาพ จะใช้คำว่า"ผู้สูงอายุ"ค่ะ - จำนวน"ผู้สูงอายุ"มีมากกว่าคนรุ่นหนุ่มสาว ประเทศไทยจึงเข้าสู่สังคม"ผู้สูงอายุ"...
Các câu hỏi được gợi ý
- Từ này sawadika có nghĩa là gì?
- Từ này Nong có nghĩa là gì?
- Từ này P' and Nong có nghĩa là gì?
- Từ này Krub có nghĩa là gì?
- Từ này มุงิมุงิ có nghĩa là gì?
Newest Questions (HOT)
- Từ này thằng tài vs chị huy bảo vẫn thích e Vân sêy vs hê nghe vui tai. có nghĩa là gì?
- Từ này Đu có nghĩa là gì?
- Từ này Phát có nghĩa là gì?
- Từ này Di biến động dân cư Luật khám chữa bệnh Công nông lâm nghiệp Quân dân y Đông Tây y Thanh...
- Từ này Sau 30 năm có nghĩa là gì?
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này bố mẹ tôi làm việc tại nhà có nghĩa là gì?
- Từ này thằng tài vs chị huy bảo vẫn thích e Vân sêy vs hê nghe vui tai. có nghĩa là gì?
- Từ này rảnh háng phết có nghĩa là gì?
- Từ này À hôm mùng 7. Anh ghé sg đc k? có nghĩa là gì?
- Từ này dạo nhát. for exmol: (dạo nhát gái méo dám ngồi gần Vân). có nghĩa là gì?
Previous question/ Next question