Question
Cập nhật vào
17 Thg 9 2021
- Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
-
Tiếng Filipino
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Đâu là sự khác biệt giữa 放 và 动 ?Hãy thoải mái đưa ra các câu ví dụ nhé.
Đâu là sự khác biệt giữa 放 và 动 ?Hãy thoải mái đưa ra các câu ví dụ nhé.
Câu trả lời
17 Thg 9 2021
Câu trả lời nổi bật
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
For your reference,
1,“放”有多种含义,其中比较典型的是,它是“抓住catch and keep、握住hold(grip)、约束constraint、束缚bind”的反义,例如:放手let go、放下relinquish、放弃give up、解放liberate、放任indulge。
“放学(school is over)”的“放”,可能也是上面的这种意思。
除此之外,“放”还涉及到以下意思:
放牛:to put cattle out to pasture
放光:to give out light or send out light
放火:somebody deliberately set fire to something
花儿绽放:verb: blossom
把书本放起来:verb: to place. (place the book in a particular place.) or ( he placed his hand on my head)
2,“动”,move,是“静static”的反义,例如:动物animal, it means things that can move or that can do movements.
“动”也还有其它的意思:
行动:actions (行动起来take the actions. 他行动得很快速he acted very quickly.)
行为:behaviors (你的行为your behaviors)
动手:to make hands move (act).
感动:being moved (我被它感动了I am moved by it.)
动人:(something) being attractive
动工:to start the work. Here is means to start.
It’s not easy to master all the meanings of these two words in a short period. They occur in different situations of our daily lives. So, please take your time. You will know them well after more hearing and reading of them.
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Anh (Mỹ)
放:put (down)。“放下武器。” "Put down the weapons."
动:move。“不准动。” "Don't move/Freeze."
- Tiếng Anh (Mỹ)
@New_Berlin_Boss Can you use 动 when telling someone to move aside? Or when you are just describing someone who is moving around?
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Anh (Mỹ)
@avi420 "Move aside" will be “移到旁边”. “动” has lots of meanings and ways to use, but it won't be used here.
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
For your reference,
1,“放”有多种含义,其中比较典型的是,它是“抓住catch and keep、握住hold(grip)、约束constraint、束缚bind”的反义,例如:放手let go、放下relinquish、放弃give up、解放liberate、放任indulge。
“放学(school is over)”的“放”,可能也是上面的这种意思。
除此之外,“放”还涉及到以下意思:
放牛:to put cattle out to pasture
放光:to give out light or send out light
放火:somebody deliberately set fire to something
花儿绽放:verb: blossom
把书本放起来:verb: to place. (place the book in a particular place.) or ( he placed his hand on my head)
2,“动”,move,是“静static”的反义,例如:动物animal, it means things that can move or that can do movements.
“动”也还有其它的意思:
行动:actions (行动起来take the actions. 他行动得很快速he acted very quickly.)
行为:behaviors (你的行为your behaviors)
动手:to make hands move (act).
感动:being moved (我被它感动了I am moved by it.)
动人:(something) being attractive
动工:to start the work. Here is means to start.
It’s not easy to master all the meanings of these two words in a short period. They occur in different situations of our daily lives. So, please take your time. You will know them well after more hearing and reading of them.
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Đâu là sự khác biệt giữa 放在 và 摆在 ?
câu trả lời“摆"更偏于展示 “放”稍随意
-
Đâu là sự khác biệt giữa 放 và 摆 ?
câu trả lờiIt is basically the same For example:不要把东西乱放 不要把东西乱摆but the first one are more commonly used
-
Đâu là sự khác biệt giữa 打动 và 触动 ?
câu trả lời打动比触动在情感上稍微强烈一些,举例,1.他说的话打动了我。2.他说的话话触动了我。第1句运用打动说明我的感受更强
-
Đâu là sự khác biệt giữa 摆 và 放 ?
câu trả lời摆,一般会放的比较整齐,带有规则的放。 放,相对摆来说,动作比较随意。
-
Đâu là sự khác biệt giữa 放进 và 放入 ?
câu trả lời“放进”和“放入”的意思大致上是相同的。 但是,“放进”偏向口语,“放入”偏向书面语。
-
Đâu là sự khác biệt giữa 摆 và 放 ?
câu trả lời摆 is more official.
-
Đâu là sự khác biệt giữa 放起来 và 收拾起来 ?
câu trả lời没什么区别
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 动.
câu trả lời不要动充电线。 你怎么这么好动啊? 不要乱动,好好听课。
-
Đâu là sự khác biệt giữa 放 và 放在 ?
câu trả lời1.放 emphasize the behavior。放点糖(add put)2.放在 emphasize the place。放在这了。放在哪儿?后面需要加地点。 3.放也可以加地点。放这儿,放哪儿了?所以使用放不会出错
-
Đâu là sự khác biệt giữa 动 và 动作 ?
câu trả lời动 - move (verb) 动作 - action (noun) for example. 我的手指动不了。 - I can't move my finger. 我观察了他的每个动作。 I watched every detail of his action.
Các câu hỏi được gợi ý
- Đâu là sự khác biệt giữa 瑜伽裤 và 健美裤 ?
- Đâu là sự khác biệt giữa 添 và 加 ?
- Đâu là sự khác biệt giữa 足以 và 足矣 ?
- Đâu là sự khác biệt giữa 缺少 và 缺乏 ?
- Đâu là sự khác biệt giữa 地陪 và 全陪 ?
Newest Questions (HOT)
- Đâu là sự khác biệt giữa lui và lùi ?
- Đâu là sự khác biệt giữa vài và một số và mấy ?
- Đâu là sự khác biệt giữa đàng hoàng và lịch sự ?
- Đâu là sự khác biệt giữa kiêng và tránh ?
- Đâu là sự khác biệt giữa ngược lại và đối diện ?
Những câu hỏi mới nhất
- Đâu là sự khác biệt giữa lui và lùi ?
- Đâu là sự khác biệt giữa vài và một số và mấy ?
- Đâu là sự khác biệt giữa nước mũi và sổ mũi ?
- Đâu là sự khác biệt giữa không ai nhận ra và ai cũng không nhận ra ?
- Đâu là sự khác biệt giữa món ăn và bữa ăn ?
Previous question/ Next question