Question
Cập nhật vào
17 Thg 9 2021
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Việt
Câu hỏi về Tiếng Việt
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với huống chi . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với huống chi . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Câu trả lời
17 Thg 9 2021
Câu trả lời nổi bật
- Tiếng Việt
"Huống chi" or "huống gì", "huống hồ" are all similar and they mean "much less", "let alone".
Ví dụ:
1. "I can't even get good marks in normal English tests, much less/let alone take the Ielts certification exam."
=> Tôi còn không thể đạt điểm tốt trong các bài kiểm tra tiếng Anh thông thường, huống chi đi thi lấy chứng chỉ Ielts.
2. After vaccination, even I had a fever for two days, let alone you, who inherently used to get sick easily.
=> Tiêm vắc xin xong, đến tôi còn ốm mất 2 ngày, huống gì là bạn, người vốn dĩ đã dễ ốm.
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Việt
Học sinh giỏi nhất trường còn không làm được bài toán đó huống chi tao
- Tiếng Việt
"Huống chi" or "huống gì", "huống hồ" are all similar and they mean "much less", "let alone".
Ví dụ:
1. "I can't even get good marks in normal English tests, much less/let alone take the Ielts certification exam."
=> Tôi còn không thể đạt điểm tốt trong các bài kiểm tra tiếng Anh thông thường, huống chi đi thi lấy chứng chỉ Ielts.
2. After vaccination, even I had a fever for two days, let alone you, who inherently used to get sick easily.
=> Tiêm vắc xin xong, đến tôi còn ốm mất 2 ngày, huống gì là bạn, người vốn dĩ đã dễ ốm.
- Tiếng Việt
- Tiếng Nhật
- Tiếng Nhật

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với tâm lý.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với chan hòa /chan chứa.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 翻譯越南文「一個人在國外工作很辛苦,有需要幫忙,我依然會在你需要幫忙時給予幫助」.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với Tuy nhiên.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với vietsub.
Những câu hỏi mới nhất
Previous question/ Next question