Question
Cập nhật vào
4 Thg 11 2021
- Tiếng Anh (Anh)
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Nhật
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
大猛1 có nghĩa là gì?
大猛1 có nghĩa là gì?
Câu trả lời
4 Thg 11 2021
Câu trả lời nổi bật
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
在这里“1”本意指男同性恋中进入对方的那一方,“大猛1”本意指强壮、威猛的1。
现在被用作网络用语,用的环境比较宽松,只要是想表达自己强壮、主动并且对这方面没有什么忌讳的就都可以用。也可以只是用作调侃。
使用者大多是一些女生和一些男同性恋。
Câu trả lời được đánh giá cao
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
在这里“1”本意指男同性恋中进入对方的那一方,“大猛1”本意指强壮、威猛的1。
现在被用作网络用语,用的环境比较宽松,只要是想表达自己强壮、主动并且对这方面没有什么忌讳的就都可以用。也可以只是用作调侃。
使用者大多是一些女生和一些男同性恋。
Câu trả lời được đánh giá cao
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
That’s internet phrase. 1 means gay people who act the role of man in romantic relationship. And 0 is opposite, role of woman.
0.5 means both.
I think we don’t need to explain 大猛.
- Tiếng Anh (Anh)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Here "1" original means the "top" between gay sexual roles(the 'top' gets into the 'bottom').
“大猛1” means a strong and powerful "1" originally.
Recently it becomes an Internet phrase which is used to express that someone is strong and active. The user usually don't care about the original meaning too much or even do not know it. It's more like a humorous phrase to joke.
Users are usually some girls or gays.
Câu trả lời được đánh giá cao
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
no one knows there have a expression:Top ?
大猛1 means top who good in bed
You can only describe gay or male bisexual (when he in a gay relationship)as 大猛1
- Tiếng Anh (Anh)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Từ này 大四件 có nghĩa là gì?
câu trả lờiDo you mean 四大件? it is a phrase to describe four types of goods that show the family have certain wealth and reach a mid-class level of livin...
-
Từ này 接大单 có nghĩa là gì?
câu trả lời大きいな注文を獲得
-
Từ này 略窥一二 có nghĩa là gì?
câu trả lời正确用词应该是:略窥一斑,意思是比喻大致看到一些情况,但不够全面。
-
Đâu là sự khác biệt giữa 付钱
fùqián và shou1qian2 ?
câu trả lời“fùqián” means “付钱”,“shou1qian2” means “收钱”。 1.“这顿饭由我来付钱。” this sentence in English is "I'll pay for the meal." 2.“收钱” means "Collect money"
-
Từ này 二大妈 có nghĩa là gì?
câu trả lời就是二伯母的意思,二表示排行,大妈是指大爷的妻子。大爷也就是大伯。二妈即二伯母。
Các câu hỏi được gợi ý
- Từ này wo ai ni ??? có nghĩa là gì?
- Từ này cao ni ma có nghĩa là gì?
- Từ này 简直了! có nghĩa là gì?
- Từ này sb có nghĩa là gì?
- Từ này 大展鸿兔 có nghĩa là gì?
Newest Questions (HOT)
- Từ này Những yêu cầu của ông ấy, kể ra khó có thể chấp nhận được. có nghĩa là gì?
- Từ này Thanh ơi ! Sao bạn không cẩn thận để nước đổ ra nền nhà. có nghĩa là gì?
- Từ này kể chuyện cười có nghĩa là gì?
- Từ này What does “hok pic” mean? —> viết tắt text có nghĩa là gì?
- Từ này Ngày thì không än duroc,dêm uông thuoc cão ruôt lo mo 3h sáng än mì gói Xa nhà dau öm gì ...
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này -Changconoinaoyenbinh có nghĩa là gì?
- Từ này Kể ra họ làm như vậy cũng có lý do đấy chứ? có nghĩa là gì?
- Từ này Những yêu cầu của ông ấy, kể ra khó có thể chấp nhận được. có nghĩa là gì?
- Từ này Dù mai đời, người dẫu có cách ngăn tình ta Thì em xin một lần không tên, nguyện yêu anh m...
- Từ này Đáng lẽ ra anh không nên nói sự thật với cô ấy. có nghĩa là gì?
Previous question/ Next question