Câu hỏi
Cập nhật vào
10 Thg 1 2022
- Tiếng Hàn Quốc
-
Tiếng Anh (Anh)
Câu hỏi về Tiếng Anh (Anh)
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? 사진이 잘나왔다 라는 표현은 어떻게 하나요?
누군가가 사진을 찍어주는 상황에 '저 잘나왔나요?' 라고 하려면 뭐라고 하나요?
혹은 위의 상황이 사진이 아닌 동영상일경우 찍는중에 '저 잘 나오고있나요?'는 뭐라고 하나요?
사진 혹은 동영상을 '예쁘게 찍어주세요' '잘 찍어주세요'는 뭐라고 하나요?
formal 과 casual 모두 알려주세요
Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? 사진이 잘나왔다 라는 표현은 어떻게 하나요?
누군가가 사진을 찍어주는 상황에 '저 잘나왔나요?' 라고 하려면 뭐라고 하나요?
혹은 위의 상황이 사진이 아닌 동영상일경우 찍는중에 '저 잘 나오고있나요?'는 뭐라고 하나요?
사진 혹은 동영상을 '예쁘게 찍어주세요' '잘 찍어주세요'는 뭐라고 하나요?
formal 과 casual 모두 알려주세요
누군가가 사진을 찍어주는 상황에 '저 잘나왔나요?' 라고 하려면 뭐라고 하나요?
혹은 위의 상황이 사진이 아닌 동영상일경우 찍는중에 '저 잘 나오고있나요?'는 뭐라고 하나요?
사진 혹은 동영상을 '예쁘게 찍어주세요' '잘 찍어주세요'는 뭐라고 하나요?
formal 과 casual 모두 알려주세요
Câu trả lời
11 Thg 1 2022
Câu trả lời nổi bật
- Tiếng Anh (Anh)
- Tiếng A-rập
“사진이 잘 나왔다” > the picture turned out well/ turned out nicely
“영상이 잘 나왔네요/ 잘 나가고 있습니다”> the video turned out nicely/ is going well
“잘 찍어주세요// 예쁘게 찍어주세요” > please take a good picture/ video. // please take a nice picture/video.
Casual과 formal을 위해 작동합니다.
나는 아직 한국어를 배우고 있어서 실수가 있었다면 죄송합니다. 도움이 되셨기를 바랍니다. :)
Câu trả lời này có hữu ích không?
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Anh (Anh)
- Tiếng A-rập
“사진이 잘 나왔다” > the picture turned out well/ turned out nicely
“영상이 잘 나왔네요/ 잘 나가고 있습니다”> the video turned out nicely/ is going well
“잘 찍어주세요// 예쁘게 찍어주세요” > please take a good picture/ video. // please take a nice picture/video.
Casual과 formal을 위해 작동합니다.
나는 아직 한국어를 배우고 있어서 실수가 있었다면 죄송합니다. 도움이 되셨기를 바랍니다. :)
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Hàn Quốc
- Tiếng Anh (Anh)
- Tiếng A-rập
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi giống nhau
- Đâu là sự khác biệt giữa less formal và casual ?
- Đâu là sự khác biệt giữa formal và polite ?
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với Presentación formal en inglés .
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? 帰ります とは英語で何と言うの?
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? did I win
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? 社交の流儀は男女で異なる。
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? como está el tiempo
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? そこにライトがあることに気づかなかった。 I confuse which one is correc...
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Yes
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How are you cooking it?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 0.1% và 0.01%
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 走馬灯
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 妳最近在幹嘛
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.