Câu hỏi
Cập nhật vào
23 Thg 3 2017
- Tiếng Trung (Taiwan)
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Trung (Hong Kong)
-
Tiếng Thái
Câu hỏi đã bị đóng
Câu hỏi về Tiếng Trung (Hong Kong)
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với "麻麻地" . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với "麻麻地" . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Câu trả lời
23 Thg 3 2017
Câu trả lời nổi bật
- Tiếng Trung (Hong Kong)
- Tiếng Trung (Taiwan)
Câu trả lời này có hữu ích không?
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung (Hong Kong)
- Tiếng Trung (Taiwan)
碗面既味道麻麻地。(這碗面的味道很一般)
問:件衫我著得好唔好睇 (這件衣服我穿的漂亮嗎?)
答:麻麻地(一般)
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Trung (Hong Kong)
- Tiếng Trung (Hong Kong)
- Tiếng Trung (Taiwan)
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 膊.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 一齣 兩個.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với "冰激凌".
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 広東語のネットスラングや若者言葉などをできるだけ沢山教えてください!初心者なので例文や音声があると助かります😊.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 夠鐘.
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.