Question
Cập nhật vào
31 Thg 3 2022
- Tiếng Tây Ban Nha (Mexico)
- Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
-
Tiếng Trung (Taiwan)
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Đâu là sự khác biệt giữa 冤枉 và 诽谤 và 诬蔑 ?Hãy thoải mái đưa ra các câu ví dụ nhé.
Đâu là sự khác biệt giữa 冤枉 và 诽谤 và 诬蔑 ?Hãy thoải mái đưa ra các câu ví dụ nhé.
Câu trả lời
31 Thg 3 2022
Câu trả lời nổi bật
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
个人观点:
诬告:向第三方编造假事实,一般是向警察或政府机关。
诽谤:编造虚假信息,破坏他人名誉。语气重。
污蔑:意思和诽谤相似,但语气轻。这里应该是“污”,而不是“诬”。“污”是“弄脏”的意思,这应该能帮助你理解。
Câu trả lời được đánh giá cao
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
诬蔑:A冤枉B;slander
诽谤:意近诬蔑,相对诬蔑较正式且更为严重,e.g.诽谤罪;defamation,like slander but more formal and serious
诬告:A对B提告,但提告的内容并非事实;false accusation
Example sentences:我认为他诬蔑我,因此我去法院告他诽谤,但他反过来向法院告我诬告。(I think he slandered me, so I went to court to sue him for defamation, but he turned to court to sue me for false accusation)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
个人观点:
诬告:向第三方编造假事实,一般是向警察或政府机关。
诽谤:编造虚假信息,破坏他人名誉。语气重。
污蔑:意思和诽谤相似,但语气轻。这里应该是“污”,而不是“诬”。“污”是“弄脏”的意思,这应该能帮助你理解。
Câu trả lời được đánh giá cao
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
例:
他向警方诬告我殴打了他,但实际上是我被迫反击。
诽谤在中国是严重的犯罪。
我的同桌竟然污蔑我说是我偷了他的橡皮,还向我的老师诬告。
Câu trả lời được đánh giá cao
- Tiếng Tây Ban Nha (Mexico)
- Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 艹.
câu trả lờiIt’s unfriendly word like fxxk. 艹泥马
-
Đâu là sự khác biệt giữa 冤枉 và 无辜 ?
câu trả lời冤枉是被动的,被别人误会。 无辜是不带感情色彩的,表示清白无罪的。 例如:他是被冤枉的。 他被打,很无辜~
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với
冤枉.
câu trả lời你冤枉了一个好人,你应该遭到报应。 你冤枉我了,这些错事不是我干的。 我冤枉你了,对不起,我想和你继续做朋友。 老天,冤枉啊!
-
Từ này 冤枉 có nghĩa là gì?
câu trả lờiit means 'wronged'
-
Từ này 夯 có nghĩa là gì?
câu trả lời“用工具击打松散的土,使它们变得结实坚固”的意思。
Các câu hỏi được gợi ý
- Đâu là sự khác biệt giữa 跑得快 và 快地跑 ?
- Đâu là sự khác biệt giữa 快快地跑 và 跑得快 ?
- Đâu là sự khác biệt giữa 跑得快 và 跑的快 ?
- Đâu là sự khác biệt giữa 突袭 và 袭击 ?
- Đâu là sự khác biệt giữa 得到 và 获取 và 获得 và 取得 ?
Newest Questions (HOT)
- Đâu là sự khác biệt giữa linh mục và cha xứ ?
- Đâu là sự khác biệt giữa thử và cố gắng ?
- Đâu là sự khác biệt giữa ngoài ra và trừ ?
- Đâu là sự khác biệt giữa hồi đó và lúc đó ?
Những câu hỏi mới nhất
- Đâu là sự khác biệt giữa bất ngờ và ngạc nhiên ?
- Đâu là sự khác biệt giữa cơm và gạo ?
- Đâu là sự khác biệt giữa linh mục và cha xứ ?
- Đâu là sự khác biệt giữa hôn nhân và đám cưới ?
- Đâu là sự khác biệt giữa nhắm mắt và đóng mắt ?
Previous question/ Next question