Câu hỏi
Cập nhật vào
19 Thg 5 2022
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
-
Tiếng Việt
Câu hỏi về Tiếng Việt
Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I'm the same age as you. Tôi bằng tuổi với bạn. Tôi bằng tuổi bạn.
I'm older than you. Tôi tuổi hơn em. Tôi tuổi già hơn em.
I'm younger than you. Tôi tuổi trẻ hơn anh. Tôi trẻ hơn anh.
Are my sentences corrrect?
Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I'm the same age as you. Tôi bằng tuổi với bạn. Tôi bằng tuổi bạn.
I'm older than you. Tôi tuổi hơn em. Tôi tuổi già hơn em.
I'm younger than you. Tôi tuổi trẻ hơn anh. Tôi trẻ hơn anh.
Are my sentences corrrect?
I'm older than you. Tôi tuổi hơn em. Tôi tuổi già hơn em.
I'm younger than you. Tôi tuổi trẻ hơn anh. Tôi trẻ hơn anh.
Are my sentences corrrect?
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Việt
Tôi bằng tuổi bạn , Tôi bằng tuổi với bạn
Tôi lớn hơn bạn , tôi lớn tuổi hơn bạn
Tôi trẻ hơn bạn , tôi trẻ tuổi hơn bạn
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Việt
Tôi nhiều tuổi hơn em or tôi lớn tuổi hơn em mới đúng nhé. Cụ thể hơn: Anh hơn em 2 tuổi (example)
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Việt
I'm the same age as you = Tôi bằng/cùng tuổi với bạn = Tôi bằng tuổi bạn (Both are correct but the second one is more concise and coherent)
I'm older than you = Tôi lớn tuổi hơn em = Tôi già hơn em (Both are correct, the first one has positive meaning and the second one has negative meaning cuz "già" mean "get old")
I'm younger than you = Tôi nhỏ tuổi hơn anh = Tôi trẻ hơn anh (Both are correct and can be used interchangeably)
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Tôi thấp hơn bạn.
Is hơn more natural when it means "more than", or it is as common when we say "than"?
Lớp có ít con gái hơn con trai
Lớp có nhiều con trai hơn con gái.
Is hơn more natural when it means "more than", or it is as common when we say "than"?
Lớp có ít con gái hơn con trai
Lớp có nhiều con trai hơn con gái.
- Tiếng Việt
@aphrodite1321 "hơn" means "more ... than", or "less ... than" or the comparative suffix "-er" + "than", depends on the context. For example:
- Lớp có ÍT con trai HƠN con gái = There are fewER boys THAN girls in the class. ( ít = few, hơn = er + than. So, "ít hơn" = fewer than).
- Lớp có NHIỀU con gái HƠN con trai = There are MORE girls THAN boys in the class (nhiều = many, hơn = more than, in this case, nhiều hơn = many more than = more than).
- Số nam sinh trong lớp ÍT HƠN số nữ sinh = The number of boys in the class is LESS THAN the number of girls. (in this case, ít hơn = less than).
- Số nữ sinh trong lớp NHIỀU HƠN số nam sinh = The number of girls in the class is GREATER THAN the number of boys. (nhiều hơn = greater than).
- Lần này anh ấy phạm ÍT lỗi HƠN = He made LESS mistakes this time. (ít lỗi hơn = less mistakes, less = ít hơn).
- Họ có ÍT tiền HƠN tôi = They have LESS money THAN I do. (ít tiền hơn = less money)
- Hãy nói ÍT LẠI và lắng nghe NHIỀU HƠN = Please talk less and listen more. (nói ít lại = talk less, lắng nghe nhiều hơn = listen more)
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
Tài khoản đã bị xoá
I'm the same age as you= Tôi bằng tuổi bạn= Tôi bằng tuổi với bạn.
I'm older than you= Tuổi của tôi lớn hơn bạn= Tôi nhiều tuổi hơn bạn.
I'm younger than you= Tôi trẻ tuổi hơn bạn= Tôi ít tuổi hơn bạn
Those are the standard Vietnamese expression.
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Việt
- Tiếng Việt Tương đối thành thạo
You can say:
Tôi bằng tuổi bạn
Tôi hơn tuổi bạn or Tôi lớn hơn bạn
Tôi trẻ hơn bạn
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Việt
I'm the same age as you.
Tôi bằng tuổi với bạn.
Tôi bằng tuổi bạn.
Tôi cùng tuổi (với) bạn.
I'm older than you.
Chị nhiều tuổi hơn em.
Chị lớn tuổi hơn em.
Chị hơn tuổi em.
I'm younger than you.
Em trẻ hơn anh.
Em nhỏ hơn anh.
Em nhỏ tuổi hơn anh
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Việt
✅ I'm the same age as you: Tôi bằng tuổi với bạn. Tôi bằng tuổi bạn.
✅ I'm older than you: Tôi tuổi hơn em. Tôi tuổi già hơn em. (Tôi già hơn em) (You should say: Tôi già hơn em)
✅ I'm younger than you. Tôi tuổi trẻ hơn anh = Tôi trẻ hơn anh. (You shoud say: Tôi trẻ hơn anh)
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Việt
những danh từ như hair , clothes , ... thì có thêm S hay es không ?
Câu trả lời này có hữu ích không?
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? A: 僕は休み時間に虫を捕まえに行きたい。 B: いいよ。でも、今日は雲がたくさんあるからちょっと寒いね。たぶ...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? ①
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 這個背包多少錢?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? "I love you" in a familial way (i.e to a parent or sib...
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我等你下班
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I love my boyfriend
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我來自台灣
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? "I love you" in a familial way (i.e to a parent or sib...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 這個背包多少錢?
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.