Câu hỏi
Cập nhật vào
19 Thg 11 2015
- Tiếng Anh (Anh)
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 这下....了 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 这下....了 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung (Hong Kong)
- Tiếng Anh (Anh)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung (Hong Kong)
@cmwchris: 会说粤语吗?或者我用粤语打出来你会更好理解吗?
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Anh (Anh)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung (Hong Kong)
抱歉,刚刚看错了所以才问的😳😳
可以是帮别人修东西如电脑,然后修好后:“这下好了,可以用了!”
"It is fine now, you can use it."
or
略讽刺意味。如小孩子打烂或者弄丢东西(通常是比较重要的):“这下好了!你看着该怎么办吧!”
大概和 Well 差不多
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
我的钥匙丢了,这下可糟了!(I lost my key, it's a bad thing!)
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 莫名其妙.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 刮了一脸 能不能造一个比较长的 .
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 也好~ 也好~.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 被绑架.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 用进废退.
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.