Câu hỏi
Cập nhật vào
2 Thg 8 2022
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Đức
-
Tiếng Anh (Mỹ)
Câu hỏi về Tiếng Đức
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với ausstatten . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với ausstatten . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Đức
ausstatten = 2 Bedeutungen
1.
bestimmten Zwecken entsprechend vollständig mit etwas versehen, ausrüsten
Der Abteilungsleiter in dem Unternehmen wurde von seinem Chef mit allen Vollmachten ausgestattet.
Der Bergsteiger war mit allen Hilfsmitteln ausgestattet, die er für die Besteigung des Berges benötigte.
Das junge Brautpaar wurde von den Eltern mit den finanziellen Mitteln ausgestattet, die sie für die Einrichtung der neuen Wohnung benötigen.
2.
mit einer bestimmten Ausstattung versehen
Meine Eltern haben unsere Wohnung neu ausgestattet, sie ist jetzt sehr gemütlich.
Das Hotel ist sehr luxuriös und vollständig neu ausgestattet.
Das Auto ist mit der neuesten Elektronik ausgestattet.
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
See other answers to the same question
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với Zurückweichen .
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với hast du Lust.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với am liebsten.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với obwohl.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với halten von .
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.