Question
Cập nhật vào
3 Thg 4 2017
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Hàn Quốc
-
Tiếng Trung (Hong Kong)
-
Tiếng Việt
-
Tiếng Pháp (Pháp)
Câu hỏi về Tiếng Trung (Hong Kong)
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 夠鐘 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 夠鐘 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung (Hong Kong)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung (Hong Kong)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung (Hong Kong)
- Tiếng Anh (Anh) Tương đối thành thạo
- Tiếng Trung (Hong Kong)
- Tiếng Trung (Taiwan) Tương đối thành thạo
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Hàn Quốc
- Tiếng Anh (Anh) Tương đối thành thạo
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Tương đối thành thạo
- Tiếng Trung (Hong Kong)
- Tiếng Trung (Hong Kong)
- Tiếng Trung (Hong Kong)
- Tiếng Trung (Hong Kong)

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 一啲.
câu trả lời可以俾我多啲? could you please give me some more 我俾啲你( i give you more this thing)
-
Từ này 晚上好 có nghĩa là gì?
câu trả lờigoodnight
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 爆鐘.
câu trả lời没有就个词
-
Đâu là sự khác biệt giữa 慢慢啲 và 慢慢哋 ?
câu trả lời慢慢啲is not a term. 慢慢哋 is correct
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 好.
câu trả lời@NastRybalko 好 is an adverb For example : 「好食」 「好玩」 「好睇」 ☝🏻 好+ verb 「好好」 「好正」 「好靚」 ☝🏻好+ adjectives
-
Đâu là sự khác biệt giữa 忍唔住 và 忍夠 ?
câu trả lời忍唔住= i can‘t wait any longer 忍夠= i have had enough example: 我忍唔住喇,我依家要去廁所。 i can‘t wait any longer, i need to go to toilet now. 我忍夠你喇! i hav...
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 幾好.
câu trả lời幾 = quite 好 = good/nice 他幾好人. = He is quite a nice person. 你的媽媽煮的餸幾好味喎. = The dish that/which your mum cooked tastes quite nice. 你穿起...
-
Từ này 好持久 có nghĩa là gì?
câu trả lờiTalking something that can last for a long time
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 好.
câu trả lời@jaineligoskiii Ola. 1. 好呀 hou2 aa3 = OK, fine 2. So, very, really 你啲頭髮好滑呀! Your hair is so smooth! 呢隻白酒好正㗎! This white wine is really ...
-
Từ này 分分鐘 có nghĩa là gì?
câu trả lời1. 隨時: 月薪分分鐘超過2萬蚊。 2. 說不定: 佢分分鐘會輸。
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 我就大鑊啦 請問是什麼意思?謝謝大家.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với "麻麻地".
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với Hello can somebody please show me popular chinese music for c...
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 請問「收收埋埋」廣東話有什麼意思跟句子可以舉例造句?唔該晒各位.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 等唔切.
Newest Questions (HOT)
Những câu hỏi mới nhất
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với định hướng .
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với bực bội .
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với xếp việc đó lại đã .
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với xếp việc đó lại đã .
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với Vè.
Previous question/ Next question