Question
Cập nhật vào
6 Thg 9 2022
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Trung (Taiwan)
Câu hỏi về Tiếng Trung (Taiwan)
Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? やけどの薬をください。
Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? やけどの薬をください。
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Trung (Taiwan)

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Đâu là sự khác biệt giữa 不要怪我 và 不要責備我 ?
câu trả lời不要怪我:事前已經先提醒了或者做了該做的事、如果發生事情就不是我的責任了。 例句:起床!再不起床!遅到了就不要怪我。 例句:(男女朋友之間)我已經很認真在經營感情了丶要是你還是那麼自私丶哪天離開你不要怪我。 不要責備我:表達説話者已經很慘了丶你不要再「雪上加霜」了。 例句:手機掉...
-
Từ này 加油啊小廢物 có nghĩa là gì?
câu trả lời@ci_hello yes. Similar.
-
Từ này 不要勉強給他喝酒 có nghĩa là gì?
câu trả lờiDon’t force him/her to drink (alcohol)
-
塞頭
頭痛という意味ですか?
câu trả lời這應該是一種螺絲之類的工具
-
Từ này 戳的我很痛 có nghĩa là gì?
câu trả lời戳:pinchar verbo(pinchar)+得(的)我很痛 significa me duele por el acto(pinchar) 戳的我很痛 es incorrecto,戳得我很痛es correcto
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? Have a safe flight
- Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? よろしくお願いします
- Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? 「OKです」や「了解です」
- Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? What's different about "da jia hao" and "ni hao"
- Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? 在飯店的時候 怎麼說check out及check in
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 赶紧去吧
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Translate what they say with vietnamese and english tex...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I hate arrogant people
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? セックスしたい
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Could you help translate sentences in Vietnamese? I'll...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? (桜の)満開、夜桜
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 彼はリタイアして貯金で生活しています。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 「散歩をするにはもってこいの天気だ」(= The weather is perfect for a walk.)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 이거 얼마 입니까?
Previous question/ Next question