Question
Cập nhật vào
23 Thg 9 2022
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Trung (Taiwan)
Câu hỏi về Tiếng Trung (Taiwan)
Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? 後輩たちから職場の状況を聞いた。私と働いていたときより難しい業務を任されていて、頼もしく感じた。
Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? 後輩たちから職場の状況を聞いた。私と働いていたときより難しい業務を任されていて、頼もしく感じた。
Câu trả lời
23 Thg 9 2022
Câu trả lời nổi bật
- Tiếng Trung (Taiwan)
@keeeeeeeeeeeeeen 我從學弟妹們那邊聽說了工作的狀況。跟我還在那裡工作時相比,他們被長官信賴跟期待。
Câu trả lời được đánh giá cao
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung (Taiwan)
@keeeeeeeeeeeeeen 我從學弟妹們那邊聽說了工作的狀況。跟我還在那裡工作時相比,他們被長官信賴跟期待。
Câu trả lời được đánh giá cao

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
如有錯,請幫我改一下,謝謝!
今天我去打工面試。但是對方的反應好像沒有那麼好,所以可能不行吧。
這幾個月,我什麼都不想做。連學習都沒心情做。說實話,我越來越不想活了。哈哈.
唯一被錄取...
câu trả lời以下を参照してください。どころで頑張りましょう!! ---- 今天我去面試打工。但是對方的反應好像沒有那麼好,所以可能不會錄取吧。 這幾個月,我什麼都不想做。連讀書都沒心情。說實話,我越來越不想活了。哈哈. 唯一被錄取的工作是看護老人的工作。但是,我聽了具體的工作內容,工作...
-
如有錯,請幫我改一下.謝謝!
今天接到了上次投履歷的正職員工的面試通知。因為生病關係, 前一份工作離職後,躺了3,4年而沒工作。我還有只做了半年就離職的公司,所以我的工作經驗跟一般人比起來...
câu trả lời因為生病[的]關係 我到底何時[才能]時來運轉呢? 其他都很自然,厲害唷~
-
雖然是我最喜歡的工作,但是因為就快大學畢業,所以我昨天辭掉了打工。畢業後,我要離開釧路努力工作!!我收到了上司給的禮物,非常開心🥳
文章を直して欲しいです。よろしくお願いします。
câu trả lời我昨天辭掉了我最喜歡的打工,因為大學快畢業了。畢業之後會離開釧路努力工作!!我收到了主管給的禮物,覺得非常開心。
-
Từ này 他常跟我說有機會當同事實在很難得,所以總是誠懇對待,公司上上下下誰都能感受到他那份真心。 có nghĩa là gì?
câu trả lời@Waka5150 彼はよく私に同僚になれるのは当たり前ではありません、と言ってくれました。彼はその考え方のために、いつも心から同僚たちに接してます。会社のみんなはそれで彼の本心を感じます。
-
Từ này 我這個月的工作時數太多了,所以老闆把我的工作分一點給其他人。 có nghĩa là gì?
câu trả lời意思是 「你工作量過多,所以把你的工作分給其他人一點點」
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? Have a safe flight
- Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? Is "shobe" "ahia" "achi" "shoti" a taiwan lan...
- Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? 強制労働所
- Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? What's different about "da jia hao" and "ni hao"
- Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? よろしくお願いします
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? a screwdriver
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我能想到最浪漫的事就是和你一起慢慢變老
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我放不下你
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Biến khỏi mắt tao
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Hazzz
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 手続きは5月25日以降でいいと、あなたが言いました
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? レオレオ
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 料理を見ただけで食べないなんて、作った人に 失礼だ。 一口でも食べるべき
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 對啊
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? また会いましょう
Previous question/ Next question