Question
Cập nhật vào
23 Thg 9 2022
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
-
Tiếng Đức
Câu hỏi về Tiếng Đức
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? 钢笔
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? 钢笔
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Đức
Füller (m.), short for "Füllfederhalter", which is hardly ever used anymore though
Câu trả lời được đánh giá cao

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Đâu là sự khác biệt giữa Stift và Bleistift ?
câu trả lờiEin Bleistift hat eine Graphit-Mine, und was man mit einem Bleistift geschrieben hat, kann man wieder wegradieren. (Mit einem Radiergummi.) ...
-
Đâu là sự khác biệt giữa Bleistift và Stift ?
câu trả lời"Bleistift"=pencil, Stift=biro,pen,ballpen etc.
-
Từ này Pencil có nghĩa là gì?
câu trả lờiStift
-
Từ này Buntstifte có nghĩa là gì?
câu trả lờiBuntstifte sind coloured pens.
-
Đâu là sự khác biệt giữa Der Kuli và Das Stift ?
câu trả lờiDer Kuli (der Kugelschreiber) ist eine besondere Art von Stift. Der Stift ist ein Oberbegriff für verschiedene Arten von Stiften: Bleistift,...
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? 良くなった?(体調について)
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? gatto nel carbone
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Ce film nous transporte dans un monde imaginaire/irréel.
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? 5.555.555
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? good morning my love / my handsome
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 药丸每隔四小时吃一次
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 文化
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I am sad when you meet him
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How do you say in Vietnamese, "regulate piano action." ...
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 花燈(燈會)很漂亮
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私は世界中を旅して、色んな美しい景色を見てみたいです。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? このパンは賞味期限が2ヶ月過ぎてる
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 慢慢來,不要急
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 心疼
Previous question/ Next question