Question
Cập nhật vào
23 Thg 9 2022
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Trung (Taiwan)
Câu hỏi về Tiếng Trung (Taiwan)
Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? 彼らは祝日の明日も仕事があるとのことだったので、二次会はせず、早めに解散した。
Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? 彼らは祝日の明日も仕事があるとのことだったので、二次会はせず、早めに解散した。
Câu trả lời
23 Thg 9 2022
Câu trả lời nổi bật
- Tiếng Trung (Taiwan)
Câu trả lời được đánh giá cao
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung (Taiwan)

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Từ này 首先要恭喜宝哥他们尽了决赛,我们今天比较遗憾吧,结果没有让大家满意。但是比赛还没结束,我跟同伴会完成好最后一场比赛。希望鼓励我们的或是想骂醒我们的人都给我们加次油吧。我们也不想输,...
câu trả lời寶哥那隊,這次贏了 我們這次輸了,但還有下一場比賽。會加油
-
Đâu là sự khác biệt giữa 我昨天有去上班。 và 我昨天去了上班。 ?
câu trả lời去了+前往地點,上班不是一個地點,沒有去了上班這種說法。 有去特別強調有這件事實,去了相對來說只是敘述了一件事實
-
Từ này 撐過今天,還有明天。 có nghĩa là gì?
câu trả lời今天工作很辛苦了,但是還有明天的工作等著你
-
Từ này 事故当天两个人是一起被送来的?
就先从那开始吧
có nghĩa là gì?
câu trả lờiWere two of them sent here the day the accident happened? Well, let's start from there then
-
Từ này 会議の曜日を勘違いしてました。 có nghĩa là gì?
câu trả lời我搞錯開是星期幾開會了
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? 감사합니다. 고맙습니다 (I want to know how to say "t...
- Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? ユーザー
- Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? What's different about "da jia hao" and "ni hao"
- Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? よろしくお願いします
- Nói câu này trong Tiếng Trung (Taiwan) như thế nào? Is "shobe" "ahia" "achi" "shoti" a taiwan lan...
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? いつもお世話になっております。本日は文科省から後援名義の認可がおりました。この後、福島県が文科省の判断に準じて...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我要回家
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 祝福你元宵節快樂
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 你吃饭了吗
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? あなたはクレジットカードを何か持っていますか?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? ''この写真には私の知ってる場所がたくさんある''
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 来月のベトナム語の試験を忘れていた。 Tôi đã quên về bài kiểm tra tuần sau...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? ガス
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 悪魔
Previous question/ Next question