Question
Cập nhật vào
23 Thg 9 2022
- Tiếng Tây Ban Nha (Mexico)
-
Tiếng Pháp (Pháp)
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? teamwork
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? teamwork
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Tây Ban Nha (Mexico)

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Từ này 工宣队 có nghĩa là gì?
câu trả lời工人毛泽东思想宣传队
-
Đâu là sự khác biệt giữa 工作 và 做事 ?
câu trả lời工作is work 做事is doing something
-
Đâu là sự khác biệt giữa 工作 và 劳动 Maybe 劳动 means labor? Physical/Mental labor/work 体力劳动 ...
câu trả lờiHi there ! 劳动 means labor 工作 means work/ job For example, u can say “你是做什么工作的?” ( What’s ur job ?) But you can’t say 你是做什么劳动的?( What’s ur...
-
Từ này 团队建设 có nghĩa là gì?
câu trả lời建设一个团队使其内部成员之间更和谐,更有斗志
-
Đâu là sự khác biệt giữa 工作 và 活儿 ?
câu trả lời"活儿"是北方的方言,在南方你几乎不会看到有人在用。
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 「お手洗いをご利用の方へ」
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? Wu ji bi fan (the one in ka...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? I'm from England and i need...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 現在は妻と子どもと暮らしています。
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 喘ぎ声(Hする時の女性の声)
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 药丸每隔四小时吃一次
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 文化
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I am sad when you meet him
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How do you say in Vietnamese, "regulate piano action." ...
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私は世界中を旅して、色んな美しい景色を見てみたいです。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? このパンは賞味期限が2ヶ月過ぎてる
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 慢慢來,不要急
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 心疼
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 老婆
Previous question/ Next question