Question
Cập nhật vào
26 Thg 9 2022
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Nhật
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Ý
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 支度
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 支度
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Từ này 忖度 có nghĩa là gì?
câu trả lờiThinking carefully, mature deliberation.
-
Đâu là sự khác biệt giữa 用度 và 费用 ?
câu trả lời吃喝用度。生活费用。
-
Từ này 向度 có nghĩa là gì?
câu trả lời向度指一种视角,是一个判断、评价和确定一个事物的多方位、多角度、多层次的概念
-
Đâu là sự khác biệt giữa 放纵 và 纵容 ?
câu trả lời意思基本一样,但前者是主动,后者是被动。比如你自我放纵,你家人纵容你堕落。 The meaning is basically the same, but the former is active and the latter is passive. For example, y...
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 纵容.
câu trả lời纵容,意指对错误的言行不加制止,任由其发生。这个词语既可以用于人,也可以用于行为。 如:你不能这样纵容他。 警察不会纵容犯罪行为。 为什么要纵容他天天喝酒?
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 「お手洗いをご利用の方へ」
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? Wu ji bi fan (the one in ka...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? I'm from England and i need...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 現在は妻と子どもと暮らしています。
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 喘ぎ声(Hする時の女性の声)
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 药丸每隔四小时吃一次
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 文化
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I am sad when you meet him
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How do you say in Vietnamese, "regulate piano action." ...
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私は世界中を旅して、色んな美しい景色を見てみたいです。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? このパンは賞味期限が2ヶ月過ぎてる
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 慢慢來,不要急
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 心疼
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 老婆
Previous question/ Next question