Câu hỏi
Cập nhật vào
23 Thg 11 2022
- Tiếng Nga
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Đức
-
Tiếng Anh (Anh)
Câu hỏi về Tiếng Đức
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? I am not from here. How to say that in German?
Ich bin fremd hier.
Ich bin nicht von hier.
Ich bin hier ich fremder.
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? I am not from here. How to say that in German?
Ich bin fremd hier.
Ich bin nicht von hier.
Ich bin hier ich fremder.
Ich bin fremd hier.
Ich bin nicht von hier.
Ich bin hier ich fremder.
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Đức
Ich bin nicht von hier.
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Deutsch
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? When does the concert start?
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? Всего доброго (прощание)
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? as soon as possible i wanna learn German
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? She always cleans her apartment on the weekend
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 妳最近在幹嘛
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我等你下班
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I love my boyfriend
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我來自台灣
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? "I love you" in a familial way (i.e to a parent or sib...
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.