Câu hỏi
Cập nhật vào
24 Thg 11 2022
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo
-
Tiếng Nhật
Câu hỏi về Tiếng Nhật
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 私のパスポートは この部屋のだこかに あります。
passport后 は —> が is that ok?
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 私のパスポートは この部屋のだこかに あります。
passport后 は —> が is that ok?
passport后 は —> が is that ok?
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Nhật
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi giống nhau
- 私は頭が痛いです nào nghe tự nhiên nhất?
- 私はアルゼンチンのスペイン語を話しますよー!!
- Someone gave me a present in my room (please see the picture). I want to tell it in guild chat, ...
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 「小学校の末の子の長女を連れる」 いったい、誰を連れるのですか A.自分の娘(末っ子でもある) B.自分の孫(...
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 보건실
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? orange, apple, watermelon, fruit
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? The first time I used the Tokyo subway it was a little ...
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? carom seed
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Tôi không gật đầu làm gái bao
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I love my boyfriend
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? "I love you" in a familial way (i.e to a parent or sib...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 這個背包多少錢?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? A: 僕は休み時間に虫を捕まえに行きたい。 B: いいよ。でも、今日は雲がたくさんあるからちょっと寒いね。たぶ...
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.