Question
Cập nhật vào
27 Thg 11 2022
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Việt
Câu hỏi đã bị đóng
Câu hỏi về Tiếng Việt
Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Tôi đi lấy băng gạc cho em A. Sau đó tôi đã dán nó trên tay của em A.
::::::
Câu này có đúng không ạ?
Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Tôi đi lấy băng gạc cho em A. Sau đó tôi đã dán nó trên tay của em A.
::::::
Câu này có đúng không ạ?
::::::
Câu này có đúng không ạ?
私はAさん(em)のために、絆創膏(ばんそうこう)を取りに行きました🏃♀️🩹。
そして、Aさんの手に絆創膏をはりました。🩹✋
そして、Aさんの手に絆創膏をはりました。🩹✋
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Việt
Tôi đã đi lấy băng cá nhân cho A. Và sau đó dán (băng cá nhân) lên tay A
そういう感じで自然な言い方だと思います。直訳すればちょっと変なのですね。
- Tiếng Việt
@Minmi_cafe
Tôi đi lấy băng cá nhân cho em A. Sau đó tôi đã dán nó lên tay em ấy.
Băng gạc là cái này ạ

Câu trả lời được đánh giá cao
- Tiếng Việt
南部の人にとって、「絆創膏」は băng gạc という意味ではないです。băng keo cá nhân と呼ばれます.
so, 私にとって 「Tôi đi lấy băng keo cá nhân cho em A. Sau đó tôi đã dán nó trên tay của em A.」 or 「 Tôi đi lấy băng keo cá nhân cho em A. Sau đó tôi đã băng( dán ) cho em ấy」 は自然です。
Câu trả lời được đánh giá cao
- Tiếng Nhật
- Tiếng Nhật
- Tiếng Nhật

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? たとえ、あなたが僕を愛してなくても、私はあなたを心から愛しています
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 跟班 作者: 一只酱 文案: 跟班好跟班妙,跟班暖床啊啊叫。 纪书是校霸裴烬身边一个乖巧的跟班...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 做愛
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私の家族は3人です。 父と母と私です。 私達は大阪に住んでいます。 Gia đình tôi có 3 ng...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? happy birthday
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I am sad when you meet him
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How do you say in Vietnamese, "regulate piano action." ...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Can I call you sometime? Thỉnh thoảng em có thể gọi cô...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Tôi có một người bạn bè người Việt nhưng độ tuổi của cô...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Maybe
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? あなたの瞳に私は写ってますか?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 雪で凍る
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私服
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? よろしく
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 安全運転でお願いします
Previous question/ Next question