Question
Cập nhật vào
5 Thg 12 2022
- Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Việt
Câu hỏi về Tiếng Việt
Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? What are your hobbies?
Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? What are your hobbies?
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Việt
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Việt
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Việt
another way to say is that "Bạn có (những) sở thích gì" with "hobbies" = sở thích.
In vietnamese we use "những" (beside some other words) before noun to indicate that it's plural. But it's optional.
If the hearer answer just one hobby, you can ask for more lol

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? たとえ、あなたが僕を愛してなくても、私はあなたを心から愛しています
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 跟班 作者: 一只酱 文案: 跟班好跟班妙,跟班暖床啊啊叫。 纪书是校霸裴烬身边一个乖巧的跟班...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 做愛
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私の家族は3人です。 父と母と私です。 私達は大阪に住んでいます。 Gia đình tôi có 3 ng...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? happy birthday
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I am sad when you meet him
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How do you say in Vietnamese, "regulate piano action." ...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Can I call you sometime? Thỉnh thoảng em có thể gọi cô...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Tôi có một người bạn bè người Việt nhưng độ tuổi của cô...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Maybe
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? あなたの瞳に私は写ってますか?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 雪で凍る
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私服
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? よろしく
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 安全運転でお願いします
Previous question/ Next question