Câu hỏi
Cập nhật vào
8 Thg 12 2022
- Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Bồ Đào Nha (Bồ Đào Nha)
-
Tiếng Pháp (Pháp)
-
Tiếng Đức
Câu hỏi đã bị đóng
Câu hỏi về Tiếng Đức
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? 1. What do you want to do now?
2. What do you want from me?
3. Do you want fame? I'll give it to you.
4. Do you want wealth? I can give it you.
5. Do you want real freedom? Money can't give it you.
6. I won't give it to you.
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? 1. What do you want to do now?
2. What do you want from me?
3. Do you want fame? I'll give it to you.
4. Do you want wealth? I can give it you.
5. Do you want real freedom? Money can't give it you.
6. I won't give it to you.
2. What do you want from me?
3. Do you want fame? I'll give it to you.
4. Do you want wealth? I can give it you.
5. Do you want real freedom? Money can't give it you.
6. I won't give it to you.
Please translate it into casual way.
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Đức
1. Was willst du jetzt tun?
2. Was willst du von mir?
3. Willst du Ruhm? Ich werde ihn dir ermöglichen.
4. Willst du Reichtum? Ich werde ihn dir ermöglichen.
5. Willst du echte Freiheit? Du kannst sie dir nicht mit Geld kaufen.
6. Ich werde es dir nicht geben.
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Đức
3. Willst du Ruhm? Ich gebe ihn dir.
4. Willst du Reichtum? Ich kann ihn dir geben. (Du kannst ihn von mir bekommen.)
5. Willst du echte Freiheit? Geld kann sie dir nicht geben.
6. Ich werde es/ihn/sie dir nicht geben./lch gebe es/ihn/sie dir nicht.
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Anh (Mỹ)
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? idk
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? L'achat d'une maison représente une somme importante. (F...
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? muss man bei der Auswahl eines Ziels schwanden,wenn das ...
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? ladies and gentlemen in moment we're flying over the cit...
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? nel frattempo
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Yes
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How are you cooking it?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 0.1% và 0.01%
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 走馬灯
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 妳最近在幹嘛
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.