Question
Cập nhật vào
23 Tháng một
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
-
Tiếng Việt
Câu hỏi về Tiếng Việt
Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 他抢走了我的东西。
Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 他抢走了我的东西。
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Việt
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
@HuangYiJing cảm ơn nhé.
bạn ơi. cho mình hỏi là có gì khác biệt giữa "Anh ta cướp đồ của tôi rồi" và "Anh ta đã cướp đồ của tôi"
bạn ơi. cho mình hỏi là có gì khác biệt giữa "Anh ta cướp đồ của tôi rồi" và "Anh ta đã cướp đồ của tôi"
- Tiếng Việt
@gdhjk cả 2 đều mô tả một hành động đã qua. Tuy nhiên "... rồi" mang vẻ tiếc nuối trong khi "...đã..." mang vẻ tức giận hơn. Như khi bạn bị cướp bạn có thể buồn bã hoặc tức giận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Việt
- Tiếng Việt

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? たとえ、あなたが僕を愛してなくても、私はあなたを心から愛しています
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 跟班 作者: 一只酱 文案: 跟班好跟班妙,跟班暖床啊啊叫。 纪书是校霸裴烬身边一个乖巧的跟班...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 做愛
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私の家族は3人です。 父と母と私です。 私達は大阪に住んでいます。 Gia đình tôi có 3 ng...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? happy birthday
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I am sad when you meet him
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How do you say in Vietnamese, "regulate piano action." ...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Can I call you sometime? Thỉnh thoảng em có thể gọi cô...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Tôi có một người bạn bè người Việt nhưng độ tuổi của cô...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Maybe
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? あなたの瞳に私は写ってますか?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 雪で凍る
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私服
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? よろしく
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 安全運転でお願いします
Previous question/ Next question