Câu hỏi
Cập nhật vào
25 Thg 1 2023
- Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Hàn Quốc
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
-
Tiếng Trung (Taiwan)
Câu hỏi về Tiếng Hàn Quốc
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? "I will sleep now"
Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? "I will sleep now"
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Hàn Quốc
난 이제 잘 거야
i(나, 난, 나는)
will(~할 것이다)
sleep(잠을 자다)
now(지금, 이제)
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Hàn Quốc
나는 이제 잘 거야
나는 이제 자려고
난 이제 잘래
I = 나"는" (은, 는, 이, 가 tell you that this is the subject noun of the sentence)
난 = abbreviation of 나는
will sleep can be expressed in many ways
잘 거야, 자려고, 잘래 etc..
The answer above explained so well!
Câu trả lời này có hữu ích không?
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? probably
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? what is tlqkf?
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? 36 years old. I want the 36 in korean alphabet
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? how are you
- Nói câu này trong Tiếng Hàn Quốc như thế nào? Let’s go for a walk
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Tôi không gật đầu làm gái bao
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I love my boyfriend
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? "I love you" in a familial way (i.e to a parent or sib...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 這個背包多少錢?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? A: 僕は休み時間に虫を捕まえに行きたい。 B: いいよ。でも、今日は雲がたくさんあるからちょっと寒いね。たぶ...
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.