Câu hỏi
Cập nhật vào
25 Thg 1 2023
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Hàn Quốc
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
现货掉落 có nghĩa là gì?
现货掉落 có nghĩa là gì?
Câu trả lời
25 Thg 1 2023
Câu trả lời nổi bật
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
现货掉落表示现货已经断货了,下架了。现货也称实物,指可供出货、储存和制造业使用的实物商品。
PS:ネットショッピングに使われる専門用語で、ほとんどの中国人も分からないです。
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
现货掉落表示现货已经断货了,下架了。现货也称实物,指可供出货、储存和制造业使用的实物商品。
PS:ネットショッピングに使われる専門用語で、ほとんどの中国人も分からないです。
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Nhật
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi được gợi ý
- Từ này 小菜一碟 có nghĩa là gì?
- Từ này 多了一分极其隐晦的探究 - What's this about? Something's too little or too much. I don't get it. 喜悦...
- Từ này 潇洒的挥一挥衣袖 - A free wave of the sleeve is the analogue of "Waving goodbye"? Is that the poin...
- Từ này 躲得越远越好 có nghĩa là gì?
- Từ này 键盘侠 có nghĩa là gì?
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này The hidden cost of outsourcing có nghĩa là gì?
- Từ này tách chúng ra —-“chúng” có nghĩa gì ?? có nghĩa là gì?
- Từ này Đừng bao giờ để những trải nghiệm trong quá khứ làm tổn hại đến tương lai của bạn. Quá khứ...
- Từ này đước như bên trên tầng lầu nhưng mà có nghĩa là gì?
- Từ này Lõng bõng như nước có nghĩa là gì?
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.