Question
Cập nhật vào
25 Tháng một
- Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Hàn Quốc
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 咱其实想蹲个v
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 咱其实想蹲个v
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
The sentence has a style of Internet language and maybe confusing for nonnatives.
It means I want to get a WeChat contact from someone. A more formal and common one would be 我其实想加个微信。
蹲literally means squat, when people wait too long and get tired, they may squat to rest. So it means wait for the opportunity in Chinese. v is short for WeChat of imitative origin.
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
这是网络用语 也已经有人解释了 but better not use it easily unless you wanna look like some social girls on the internet..

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 「お手洗いをご利用の方へ」
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? Wu ji bi fan (the one in ka...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? ww 是什么意思 看起来中国人常加上ww在末尾。。 我...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? Have a safe trip/have a saf...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 喘ぎ声(Hする時の女性の声)
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I am sad when you meet him
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How do you say in Vietnamese, "regulate piano action." ...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Can I call you sometime? Thỉnh thoảng em có thể gọi cô...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Tôi có một người bạn bè người Việt nhưng độ tuổi của cô...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Maybe
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? あなたの瞳に私は写ってますか?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 雪で凍る
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 私服
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? よろしく
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 安全運転でお願いします
Previous question/ Next question