Question
Cập nhật vào
27 Tháng một
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Việt
Câu hỏi về Tiếng Việt
Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Em A đã đánh em B
A: ははは
B: 先生に言うからね 😠
:::::::
Lúc đó B nói gì bằng tiếng việt?
Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Em A đã đánh em B
A: ははは
B: 先生に言うからね 😠
:::::::
Lúc đó B nói gì bằng tiếng việt?
A: ははは
B: 先生に言うからね 😠
:::::::
Lúc đó B nói gì bằng tiếng việt?
Mách lẻo 告げ口する、(親や先生に)言う
Tui sẽ mách cô.
Tui sẽ mách cô.
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo
You should look into this: https://www.facebook.com/tiengvietgiaudep/posts...
Câu trả lời được đánh giá cao
- Tiếng Nhật
- Tiếng Nhật
@luvie7
I don’t know who is “you” but …
I can’t understand this link because it’s all Vietnamese.
Anyway thank you.
I don’t know who is “you” but …
I can’t understand this link because it’s all Vietnamese.
Anyway thank you.
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo
「mách lẻo」は子供のよくある行動です。この人の秘密を他の人に教えてください。
例: 子供Aが花瓶を壊し、BはAの両親に花瓶を割ったと言いました。
「mách」は標準語で、「méc 」と「mét」の 2 つの単語はそのバリエーションのみです。
mách (Northen Vietnam), méc (colloquial, Central & Southern Vietnam): to sneak, to tell, to report/inform (something bad) about someone.
Câu trả lời được đánh giá cao
- Tiếng Nhật

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? What did you eat for dinner last night?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 做愛
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? honey/sweetheart/baby
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? does this sound natural? "chúng tôi có thể ăn rắn ở đâu...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Fuck you
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 赶紧去吧
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Translate what they say with vietnamese and english tex...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I hate arrogant people
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? セックスしたい
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Любить без памяти
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 次は何をしますか?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I hate being in the centre Context: Centre of the dan...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 寝癖
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 放送
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 手機
Previous question/ Next question