Câu hỏi
Cập nhật vào
28 Thg 1 2023
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 氷
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 氷
Câu trả lời
29 Thg 1 2023
Câu trả lời nổi bật
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
①冰=こおり(氷)、冷たい
冰は名詞の場合、普通の氷(コオリ)
で、形容詞の場合は「冷たい」になります。
②冰块=氷塊
冰块は、角型、丸型にした食用、或は工業用の氷の塊を言います。
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung (Taiwan) Tương đối thành thạo
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Nhật
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
@raakngw18 氷とは、水が固体状態になったものではないですか
冰块っていうのは、「氷のかたまり、アイスキューブ」などです。
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung (Taiwan) Tương đối thành thạo
@raakngw18 okです。中国語の「冰」は日本語の「氷」の使用シーンとほぼ同じだ。 「冰」で十分です。 冰块=氷塊
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Nhật
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
①冰=こおり(氷)、冷たい
冰は名詞の場合、普通の氷(コオリ)
で、形容詞の場合は「冷たい」になります。
②冰块=氷塊
冰块は、角型、丸型にした食用、或は工業用の氷の塊を言います。
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? お互いの国の事から小さなくだらない事までおしゃべりして...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 貴方は物事を物凄く真剣に考え、他人にとても気を使ってい...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? くちゃくちゃ食べる(咀嚼音)
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? let me in!
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 素案
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Tôi không gật đầu làm gái bao
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? "I love you" in a familial way (i.e to a parent or sib...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 這個背包多少錢?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? A: 僕は休み時間に虫を捕まえに行きたい。 B: いいよ。でも、今日は雲がたくさんあるからちょっと寒いね。たぶ...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? ①
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.