Question
Cập nhật vào
31 Tháng một
- Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Việt
Câu hỏi về Tiếng Việt
Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How do you say in Vietnamese, "regulate piano action." It involves adjusting, and possibly replacing some of, the small pieces that move when you strike the key.
Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How do you say in Vietnamese, "regulate piano action." It involves adjusting, and possibly replacing some of, the small pieces that move when you strike the key.
It is needed periodically in order to make playing the piano smooth (for an acoustic piano, not digital). Otherwise, if you strike different keys with the same power, some sound loud and some soft or not at all. I am visiting family in Ecopark region near Hà Nội. Their piano is badly in need of regulation and I want to find a good quality person or company to work on it. But I don't know how to look it up online, because I don't know the right words. It's more involved than tuning, though the piano also needs a tuning. In English it's referred to as "regulating the action."
Câu trả lời
31 Tháng một
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Việt
- Tiếng Việt
Regulate Piano means " căn chỉnh dây đàn" in vietnamese
- Tiếng Việt
- Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo
- Tiếng Việt

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? What did you eat for dinner last night?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Fuck you
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 做愛
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? "Mày giỏi/ngon lắm! Dám cướp bồ ông." Cao nhân nào d...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 跟班 作者: 一只酱 文案: 跟班好跟班妙,跟班暖床啊啊叫。 纪书是校霸裴烬身边一个乖巧的跟班...
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 好
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 你是我的星🌟
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How would you compliment someone casually/in a friendly...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I’m a virgin, and I want to wait for marriage to have s...
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? カエル
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? My heart hurts
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 这个多少钱?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我不想提问新问题
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Are you sleepy?
Previous question/ Next question