Câu hỏi
Cập nhật vào
1 Thg 2 2023
- Tiếng Nga
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Anh (Anh)
Câu hỏi về Tiếng Nga
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? to be taken in
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? to be taken in
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Nga
to be taken in (by someone)
1. быть обманутым, повестись на что-то
How could you be taken in by that scam? Как ты мог повестись на эту афёру?
2. быть усыновленным/удочеренной; получить приют, кров
She was taken in by her aunt and uncle after her parents' death. После смерти родителей её удочерили её дядя и тётя.
Many abused animals are taken in at this shelter. Этот приют принимает много брошенных животных.
https://idioms.thefreedictionary.com/be+taken+i...
1
không đồng ý
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Nga
@dest1ny- Ну, думаю, этот глагол наиболее часто употребляется в этих значениях. Если нет, Вы дали ссылку 👍
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Nga
согласен с @dest1ny- в таком виде это не обязательно фразовый глагол
Everything is going to be taken in and balanced.
Which means words like "normal" and "usual" have to be taken in the context of particular groups of people,
The first item on our agenda to be taken in public is item 2, on subordinate
0
lượt thích
1
không đồng ý
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? I'm still learning. Do you speak much English? I would l...
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Your favorite Russian dish is?...
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? I’m here until the fourth of June.
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? How long are you in Hawaii? When are you leaving?
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? 凱旋
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我等你下班
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I love my boyfriend
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我來自台灣
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? "I love you" in a familial way (i.e to a parent or sib...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 這個背包多少錢?
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.