Câu hỏi
Cập nhật vào
2 Thg 2 2023
- Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Nhật
-
Tiếng Trung (Taiwan)
-
Tiếng Hàn Quốc
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? Do you have any allergies? (For wedding invitations)
Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? Do you have any allergies? (For wedding invitations)
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
“请问阁下有对什么东西过敏吗?” This is the most common and could be used in most of the circumstances .
But if your purpose is to know whether he/she is allergic to any food in order to get the wedding banquet well prepared, then this one could be better:
“请问阁下有何忌口?”
Hope it is useful to you😁
Câu trả lời này có hữu ích không?
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? お互いの国の事から小さなくだらない事までおしゃべりして...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 貴方は物事を物凄く真剣に考え、他人にとても気を使ってい...
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? くちゃくちゃ食べる(咀嚼音)
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? let me in!
- Nói câu này trong Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) như thế nào? 素案
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Tôi không gật đầu làm gái bao
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? "I love you" in a familial way (i.e to a parent or sib...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 這個背包多少錢?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? A: 僕は休み時間に虫を捕まえに行きたい。 B: いいよ。でも、今日は雲がたくさんあるからちょっと寒いね。たぶ...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? ①
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.