Câu hỏi
Cập nhật vào
4 Thg 2 2023
- Tiếng Việt
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
-
Tiếng Anh (Mỹ)
Câu hỏi về Tiếng Trung (Taiwan)
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 熟練 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 熟練 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Trung (Taiwan)
熟練=非常多次的練習導致他的技巧很好。可以用在某件事情做的很好的地方
舉例:
他的開車技術很「熟練」
他的組裝技巧很「熟練」
他整理東西的技巧很「熟練」
語言就是多聽多講你就會「熟練」了
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Việt
- Tiếng Trung (Taiwan)
@tranlanvy100420 熟練比較像是形容技能或技巧類的形容詞。熟悉大多是指感覺的形容詞
例如:這裡的場景佈置跟我家裡好像讓我感覺熟悉。
她的穿著打扮跟行為舉止讓我感覺很像我一位熟悉的朋友。
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Việt
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 相處.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 雖然…,不過.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 才.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 法律不外乎人情.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 惜物.
Những câu hỏi mới nhất
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.