Question
Cập nhật vào
4 Tháng hai
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Đức
- Tiếng Tây Ban Nha(Spain)
-
Tiếng Hàn Quốc
-
Tiếng Nga
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Câu hỏi về Tiếng Nga
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? I have never gotten a letter from Russia before
Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? I have never gotten a letter from Russia before
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Nga
Никогда раньше/прежде я не получал писем из России.
Câu trả lời được đánh giá cao
- Tiếng Anh (Mỹ) Tương đối thành thạo
- Tiếng Nga
Никогда раньше я не получала писем из России. (woman)
Никогда раньше я не получал писем из России. (man)
- Tiếng Nga

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Interviewer: How big is your члена? Stranger: Me? It's ...
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? Beachten finden
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? 食べ物の恨みは怖いぞ
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? This channel can’t be displayed because it was used to s...
- Nói câu này trong Tiếng Nga như thế nào? “Are you kidding? I HATE THIS STUPID JOB!”
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 你是我的星🌟
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How would you compliment someone casually/in a friendly...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I’m a virgin, and I want to wait for marriage to have s...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 请问“脑洞”(不是完整的故事,只是大脑里某些故事情节或画面)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 請問「我不同意你的觀點,但我誓死捍衛你表達的權利。」 (英文: “I disapprove of what y...
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? lục đục
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我不小心睡著了
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? có cái gì không
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 来週の火曜日に、歯の治療に行きます。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? コンビニにて 店員: おはようございます! 客: これお願いします! 店員: はい、お弁当ですね!...
Previous question/ Next question