Question
Cập nhật vào
12 Thg 4 2017
- Tiếng Tây Ban Nha (Mexico)
-
Tiếng Hàn Quốc
-
Tiếng Nhật
-
Tiếng Anh (Mỹ)
Câu hỏi về Tiếng Hàn Quốc
가슴이 có nghĩa là gì?
가슴이 có nghĩa là gì?
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận

Tài khoản đã bị xoá
Corazón~(van otras palabras más) algo sobre el corazón
- Tiếng Tây Ban Nha (Mexico)

Tài khoản đã bị xoá

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Từ này 가슴이 có nghĩa là gì?
câu trả lờiEl pecho...
-
Đâu là sự khác biệt giữa 심장이 và 가슴이 ?
câu trả lời@ShannonStar: heart vs breast
-
Từ này 가슴이 có nghĩa là gì?
câu trả lời가슴 chest breast heart sometimes it means a mind
-
Đâu là sự khác biệt giữa 가슴이 và 심장 ?
câu trả lời가슴 (chest, breast) 심장 (heart)
-
Từ này 가슴이 có nghĩa là gì?
câu trả lờiRight and it also means heart
-
Từ này 가슴이 có nghĩa là gì?
câu trả lờiMy heart is
-
Từ này 훠이훠이 có nghĩa là gì?
câu trả lờiShoo shoo
Các câu hỏi được gợi ý
- Từ này Yadong có nghĩa là gì?
- Từ này "너른 양해"부탁드립니다 có nghĩa là gì?
- Từ này 당해년도 có nghĩa là gì?
- Từ này ㅂ ㅈ ㄷ ㄱ ㅅ ㅛ ㅕ ㅑ ㅐ ㅔ ㅁ ㄴ ㅇ ㄹ ㅎ ㅗ ㅓ ㅏ ㅣ ㅋ ㅌ ㅊ ㅍ ㅠ ㅜ ㅡ ㅃ ㅉ ㄸ ㄲ ㅆ ㅛ ㅕ ㅑ ㅒ ㅖ có nghĩa là gì?
- Từ này Tlqkf có nghĩa là gì?
Newest Questions (HOT)
- Từ này Chung ta khong muon ai phai co don có nghĩa là gì?
- Từ này rượu buồm có nghĩa là gì?
- Từ này ngang ngang có nghĩa là gì?
- Từ này Thu xếp có nghĩa là gì?
- Từ này tới đâu hay tới đó có nghĩa là gì?
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này Lân cận có nghĩa là gì?
- Từ này Ngoại ô có nghĩa là gì?
- Từ này Răng a gọi ko nghe máy hầy có nghĩa là gì?
- Từ này pha chế có nghĩa là gì?
- Từ này huyết thống có nghĩa là gì?
Previous question/ Next question