Câu hỏi
Cập nhật vào
14 Thg 4 2017
- Tiếng Trung (Taiwan)
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Trung (Hong Kong)
Câu hỏi về Tiếng Trung (Hong Kong)
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 我就大鑊啦
請問是什麼意思?謝謝大家 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 我就大鑊啦
請問是什麼意思?謝謝大家 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
請問是什麼意思?謝謝大家 . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Anh (Anh)
- Tiếng Trung (Hong Kong)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Anh (Anh)
- Tiếng Trung (Hong Kong)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
e.g. 被老師發現我出貓,我就大鑊啦! if my teacher finds out that I'm cheating, I'll be in a big trouble
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Anh (Anh) Tương đối thành thạo
- Tiếng Trung (Hong Kong)
- Tiếng Trung (Hong Kong)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
再唔溫書我就大鑊喇 I will be in great trouble if I don't revise now.
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Trung (Taiwan)
- Tiếng Trung (Hong Kong)
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 膊.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 一齣 兩個.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với "冰激凌".
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 広東語のネットスラングや若者言葉などをできるだけ沢山教えてください!初心者なので例文や音声があると助かります😊.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 夠鐘.
Những câu hỏi mới nhất
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.