Question
Cập nhật vào
18 Tháng ba
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Thái
Câu hỏi về Tiếng Thái
Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? オムライス
Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? オムライス
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Thái
An omelette?
In thai we call it ข้าวไข่เจียว(khaw kaijeaw) or ข้าวไข่ข้น(khaw kaikhon)

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? my love
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? fuck you
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? fighting (wishing someone good luck)
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? ฉันจะไปกินข้าวก่อนนะ พูดเป็นภาษาอังกฤษยังไงคะ
- Nói câu này trong Tiếng Thái như thế nào? ถ้าจะถามว่า "คุณเป็นลูกครึ่งไหม" ภาษาอังกฤษจะเขียนว่า...
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 好
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 你是我的星🌟
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How would you compliment someone casually/in a friendly...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I’m a virgin, and I want to wait for marriage to have s...
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? カエル
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? My heart hurts
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 这个多少钱?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我不想提问新问题
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Are you sleepy?
Previous question/ Next question