Question
Cập nhật vào
18 Tháng ba
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Nhật
-
Tiếng Latin
Câu hỏi đã bị đóng
Câu hỏi về Tiếng Pháp (Pháp)
Nói câu này trong Tiếng Pháp (Pháp) như thế nào? 猫舌
Nói câu này trong Tiếng Pháp (Pháp) như thế nào? 猫舌
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Pháp (Pháp)
- Tiếng Anh (Anh) Tương đối thành thạo
@808drac C'est plus une question de température. Dans la définition, ça dit que tu peux pas manger d'aliments "chauds" (熱いもの).

Câu trả lời được đánh giá cao
- Tiếng Pháp (Pháp)
- Tiếng Anh (Anh) Tương đối thành thạo
@Chongson_Jr
Peut-être "avoir la langue sensible". Mais c'est un peu plus général. Je ne pense pas qu'on ait une expression équivalente.
Câu trả lời được đánh giá cao
- Tiếng Pháp (Pháp)
- Tiếng Anh (Anh) Tương đối thành thạo
@Meouw Ah je vois, merci ! J’avais déjà entendu l’expression mais j’ai dû mal la comprendre.
Câu trả lời được đánh giá cao
- Tiếng Nhật


[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Pháp (Pháp) như thế nào? Gym rat.
- Nói câu này trong Tiếng Pháp (Pháp) như thế nào? hnine / hnina
- Nói câu này trong Tiếng Pháp (Pháp) như thế nào? suck my dick!
- Nói câu này trong Tiếng Pháp (Pháp) như thế nào? une mûre mûre murmure au mur (a ripe blackberry ...
- Nói câu này trong Tiếng Pháp (Pháp) như thế nào? zit zitoune
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 好
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 你是我的星🌟
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How would you compliment someone casually/in a friendly...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I’m a virgin, and I want to wait for marriage to have s...
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? カエル
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? My heart hurts
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 这个多少钱?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我不想提问新问题
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Are you sleepy?
Previous question/ Next question