Câu hỏi
Cập nhật vào
23 Thg 3 2023
- Tiếng Indonesia
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
-
Tiếng Anh (Mỹ)
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
苏凌雪人气极高,粉丝还多以女性为主,她穿的衣服,用的化妆品都有商家蹭热度说是同款。
1. 商家蹭热度说是同款。?? có nghĩa là gì?
苏凌雪人气极高,粉丝还多以女性为主,她穿的衣服,用的化妆品都有商家蹭热度说是同款。
1. 商家蹭热度说是同款。?? có nghĩa là gì?
1. 商家蹭热度说是同款。?? có nghĩa là gì?
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
蹭热度
一般指 某某事情/事物在人们的认知里名气很高(popular),其他所有者想要以相似/相同的方法将自己广而告之的行为
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
这里的意思是,因为受欢迎,热度高,所以商家仿造相同的产品来销售。
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi được gợi ý
- Từ này 杠把子 có nghĩa là gì?
- Từ này 咱们就白去了 có nghĩa là gì?
- Từ này 人挺不错的,有什么说什么的,不会那么多心眼的人 có nghĩa là gì?
- Từ này 给第一天立下一个flag吧 flag (网络流行语) 什么意思? có nghĩa là gì?
- Từ này 阴差阳错 có nghĩa là gì?
Câu hỏi mới nhất (HOT)
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này bạn nấu món này như thế nào có nghĩa là gì?
- Từ này Nhưng mà bạn xin địa chỉ mình làm gì thế có nghĩa là gì?
- Từ này The hidden cost of outsourcing có nghĩa là gì?
- Từ này tách chúng ra —-“chúng” có nghĩa gì ?? có nghĩa là gì?
- Từ này Đừng bao giờ để những trải nghiệm trong quá khứ làm tổn hại đến tương lai của bạn. Quá khứ...
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.