Câu hỏi
Cập nhật vào
1 Thg 4 2023
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Việt
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Pháp (Pháp)
Câu hỏi đã bị đóng
Câu hỏi về Tiếng Việt
Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 1. Nhưng bạn không thể mua hạnh phúc.
2. Nhưng bạn không thể mua hạnh phúc đâu.
3. Nhưng bạn không thể mua hạnh phúc đâu cả.
::::::
123?
Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 1. Nhưng bạn không thể mua hạnh phúc.
2. Nhưng bạn không thể mua hạnh phúc đâu.
3. Nhưng bạn không thể mua hạnh phúc đâu cả.
::::::
123?
2. Nhưng bạn không thể mua hạnh phúc đâu.
3. Nhưng bạn không thể mua hạnh phúc đâu cả.
::::::
123?
Câu trả lời
1 Thg 4 2023
Câu trả lời nổi bật
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Việt
1. Nhưng bạn không thể mua hạnh phúc. しかし、幸せは買えません。
2. Nhưng bạn không thể mua hạnh phúc đâu. しかし、幸せは買えません。
đâu: 強い否定を表します。相手を説得する・相手の考えを拒絶する意図を表します。(Từ điển Tiếng Việt, Hoàng Phê, 2016)
(他の意味もあります)
強い否定という意味が日本語の【絶対に】に近いですが、【絶対に】より軽いニュアンスです。
3. Nhưng bạn không thể mua hạnh phúc đâu cả. ❌この表現がありません。
Nhưng bạn không thể mua hạnh phúc ở đâu cả. ⭕ しかし、幸せはどこでも買えるものではありません。
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Việt
1. You can't buy happiness.
2. You will not buy happiness.
3. You can't buy happiness anywhere.
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Việt
1. Nhưng bạn không thể mua hạnh phúc. しかし、幸せは買えません。
2. Nhưng bạn không thể mua hạnh phúc đâu. しかし、幸せは買えません。
đâu: 強い否定を表します。相手を説得する・相手の考えを拒絶する意図を表します。(Từ điển Tiếng Việt, Hoàng Phê, 2016)
(他の意味もあります)
強い否定という意味が日本語の【絶対に】に近いですが、【絶対に】より軽いニュアンスです。
3. Nhưng bạn không thể mua hạnh phúc đâu cả. ❌この表現がありません。
Nhưng bạn không thể mua hạnh phúc ở đâu cả. ⭕ しかし、幸せはどこでも買えるものではありません。
Câu trả lời được đánh giá cao
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Nhật
@mrthuvi
1と2が正しいですね!
(Hay là nếu tôi viết thêm “ở” thì câu thứ ba cũng đúng)
Tôi đã tự mình viết các câu và muốn biết câu nào tự nhiên và đúng.
Xin lỗi tôi không hỏi rõ.
Nhưng tôi hiểu rồi vì bạn đã dạy nhiều cho tôi.
Cảm ơn rất nhiều 🙏
1と2が正しいですね!
(Hay là nếu tôi viết thêm “ở” thì câu thứ ba cũng đúng)
Tôi đã tự mình viết các câu và muốn biết câu nào tự nhiên và đúng.
Xin lỗi tôi không hỏi rõ.
Nhưng tôi hiểu rồi vì bạn đã dạy nhiều cho tôi.
Cảm ơn rất nhiều 🙏
- Tiếng Nhật
@pqn
Cảm ơn rất nhiều 😆
Tôi đã tự mình viết các câu ở đây và muốn biết cái nào đúng hay tự nhiên hơn.
Xin lỗi vì tôi không hỏi rõ nên bạn tưởng tôi chưa biết câu này nghĩa là gì.
Xin cảm ơn rất nhiều vì bạn đã viết bình luận này để giúp đỡ tôi!! 🙏🙇♀️
Cảm ơn rất nhiều 😆
Tôi đã tự mình viết các câu ở đây và muốn biết cái nào đúng hay tự nhiên hơn.
Xin lỗi vì tôi không hỏi rõ nên bạn tưởng tôi chưa biết câu này nghĩa là gì.
Xin cảm ơn rất nhiều vì bạn đã viết bình luận này để giúp đỡ tôi!! 🙏🙇♀️
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我來自台灣
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我等你下班
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 0.1% và 0.01%
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 妳最近在幹嘛
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 走馬灯
Câu hỏi mới nhất (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 今から私が場所の名前を言います。みなさんは地図帳の中からその場所を探してくださいね。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? are you okay
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 0.1% và 0.01%
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 走馬灯
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 妳最近在幹嘛
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? この事は私のために大切です。
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 我等你下班
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.