Question
Cập nhật vào
18 Thg 4 2017
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
简直了! có nghĩa là gì?
简直了! có nghĩa là gì?
在什么对话中说?
Câu trả lời
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
I carries thousands meaning…can be surprising. Can be upset. Can mean awesome. Can mean stupid. …countless
- Tiếng Nhật
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
@Ninjainthecity Sure. But don't worry. It is just a interjection. It's not necessary. Feel free to use it if you have strong emotional feelings. In most circumstances, it works.
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc) Tương đối thành thạo
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung (Taiwan) Tương đối thành thạo
@Ninjainthecity kuanqi说的对,很像日语もう...まったく...的感觉,是近几年的口语,比如:
今天老师居然留了三个作业,简直了!
我开车差点撞上一个闯红灯的人,简直了!
天一冷手机就自动关机,简直了!
在自言自语、抱怨某件不可思议的事的时候都可以用。
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
a同学:今天作业也太多了吧!
b同学:简直了…12点以前别想睡了。
(“就是就是”の気持ち,強く同意するとき。)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
应该是简直......了的省略,因为后面的......不确定,所以能表示很多意思:简直太厉害了。 简直太傻了。总的来说表示惊讶或强调吧。 似乎是起源于网络用语
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
简直了的意思是“某件事的程度(可好可坏)已经无法用语言形容”,比如说——你的朋友非常出色的完成了一个任务,你可以对他说“你这件事情办的,简直了!(太棒了,出色的无法用别的词汇形容)”
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung (Hong Kong) Tương đối thành thạo
- Tiếng Nhật

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Đâu là sự khác biệt giữa 哎呀! và 啊呀! ?
câu trả lời没有区别😄喜欢哪个说哪个
-
Từ này 过讲了! có nghĩa là gì?
câu trả lời过奖了 is right。When other people praise and appreciate you,you can say"你过奖了"to show you are modest. So 你过奖了means 你把我夸得太好了,我没你说的那么好。
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 简直了.
câu trả lời你简直了! 抽象用法,说明你做的事可能有点出格,冒犯别人了。 你的写作水平简直可以出书了! 表示程度的用法,根据句意可以是正面评价,也可以是负面的。这句话中说明你写作水平很高。 暂时想到这两个。
-
Từ này 靠之! có nghĩa là gì?
câu trả lờiMeans nothing to me.
-
Từ này 简直了 có nghĩa là gì?
câu trả lời可以表达各种强烈的感情,比如惊讶,羡慕,钦佩,鄙视,无奈,愤怒等
-
Từ này 搞定! có nghĩa là gì?
câu trả lời出来上がった。
Các câu hỏi được gợi ý
- Từ này cao ni ma có nghĩa là gì?
- Từ này 吃瓜 có nghĩa là gì?
- Từ này 一曲天地远,山水总相逢 có nghĩa là gì?
- Từ này wo ai ni ??? có nghĩa là gì?
- Từ này sb có nghĩa là gì?
Newest Questions (HOT)
- Từ này Đu có nghĩa là gì?
- Từ này Phát có nghĩa là gì?
- Từ này Di biến động dân cư Luật khám chữa bệnh Công nông lâm nghiệp Quân dân y Đông Tây y Thanh...
- Từ này Sau 30 năm có nghĩa là gì?
- Từ này Đối tượng có nghĩa là gì?
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này Lấy chồng thôi có nghĩa là gì?
- Từ này Do chúng sanh tạo nhiều ác nghiệp nên lúc mạng chung chiêu cảm ác báo bị đọa trong ba đườn...
- Từ này Đu có nghĩa là gì?
- Từ này ưu. ưu tiên. có nghĩa là gì?
- Từ này Tại gia có nghĩa là gì?
Previous question/ Next question