Question
Cập nhật vào
25 Thg 4 2017
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Filipino
-
Tiếng Nhật
Câu hỏi đã bị đóng
Câu hỏi về Tiếng Nhật
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? I'm gonna be Pirate King!
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? I'm gonna be Pirate King!
Câu trả lời
25 Thg 4 2017
Câu trả lời nổi bật
- Tiếng Nhật
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Nhật
- Tiếng Nhật
- Tiếng Nhật
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Filipino
- Tiếng Nhật
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Filipino
- Tiếng Nhật
- Tiếng Anh (Mỹ)
- Tiếng Filipino

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? I'm going to be the king of pirates
câu trả lờiルフィーの言葉なら「おれはかいぞく王になる。」です。
-
Đâu là sự khác biệt giữa 俺は海賊王になる。 và 海賊王に俺はなる。 ?
câu trả lời同じ意味ですが、前者は「俺は」が強調され、後者は「海賊王に」が強調されているように感じます。
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? i will be king of the pirates
câu trả lời海賊王に俺はなる Kaizokuou ni ore ha naru.
-
Từ này kono subarashii sekai ni shukufuku wo! có nghĩa là gì?
câu trả lờiMay God bless this wonderful world.
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? I am gonna be the pirate king..!
câu trả lời海賊王に俺はなる! from one piece (kaizokuo ni ore ha naru)
-
Đâu là sự khác biệt giữa 海賊王に俺はなる và 私は海賊の王になる ?
câu trả lời海賊王と海賊の王に意味の違いなければ同じ意味と思います。俺 は 私 より品が無いです。 They mean same.
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? im gonna be the king of the pirates
câu trả lời海賊王に俺はなる! ←kanji かいぞくおうにおれはなる! ←hiragana
-
いつか,私は海賊王になります。
câu trả lời@131991さん 私は(いつか)海賊王になります。 That is more natural to me, but all Japanese can understand your sentence.
-
Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? I will be the pirate king
câu trả lời私は海賊王になります。 ワンピースのセリフですか?
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 記号の読み方~÷×@#$%&-+()*":';!?
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? 命の大切さをもっと多くの人に( )ものです。 知られてほしい、知られてもらう、知ってほしい、知ってもらう
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? it is not my fault
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? go beyond, plus ultra
- Nói câu này trong Tiếng Nhật như thế nào? Que significa gambare
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 赶紧去吧
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Translate what they say with vietnamese and english tex...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I hate arrogant people
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? セックスしたい
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Любить без памяти
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 次は何をしますか?
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? I hate being in the centre Context: Centre of the dan...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 寝癖
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 放送
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 手機
Previous question/ Next question