Question
Cập nhật vào
27 Thg 4 2017
- Tiếng Ba Lan
-
Tiếng Đức
Câu hỏi về Tiếng Đức
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? kot
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? kot
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Đức
- Tiếng Đức

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với katze.
câu trả lờiDu spielst mit deiner Katze. Ich habe eine Katze. Magst du Katzen? Meine Katze mag dich.
-
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? cat
câu trả lờiKatze
-
Từ này katze có nghĩa là gì?
câu trả lời(eine) Katze, a cat 🐈
-
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? kedi
câu trả lờiKatze
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với katze .
câu trả lờiI love my cat = Ich liebe meine Katze The cats are playing in the garden= Die Katzen spielen im Garten Die Katze isst Fisch= The cat eats fish
-
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? gato
câu trả lời@dreamy2206 I was confused I checked www.alemansencillo.com Animales-Die Tiere
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với cat.
câu trả lờiIch habe eine Katze (I have a cat) Deine Katze ist sehr süß! (your cat is very cute) Hast du meine Katze gesehen? (Did you see My cat?)
-
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? kot
câu trả lờidie Katze
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với schmatzen.
câu trả lờiDie Schweine schmatzen beim Fressen Mein Grossvater schmatzte beim Essen
-
Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? kot
câu trả lờiKatze
Các câu hỏi được gợi ý
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? How do you say “Happy Friday “ In German?
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? To whom it may concern
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? gatto nel carbone
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? kill yourself
- Nói câu này trong Tiếng Đức như thế nào? C’est une langue
Newest Questions (HOT)
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? セックスしたい
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Любить без памяти
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? How do you say See you next week!
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 好
Những câu hỏi mới nhất
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 宗教
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 老人
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? Translate what they say with vietnamese and english tex...
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? make each day count
- Nói câu này trong Tiếng Việt như thế nào? 自分の目で見る
Previous question/ Next question