Câu hỏi
Cập nhật vào
11 Thg 5 2017
- Tiếng Nhật
-
Tiếng Anh (Mỹ)
-
Tiếng Anh (Anh)
Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ)
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với ultimate . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với ultimate . Nói cho tôi càng nhiều cách diễn đạt thường ngày thì càng tốt nhé.
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Anh (Mỹ)
I practice my programming skills everyday, ultimately I want to become a programmer.
Câu trả lời này có hữu ích không?
Tài khoản đã bị xoá
They play ultimate frisbee every weekend.
Câu trả lời này có hữu ích không?
- Tiếng Nhật
@KayiRipperger
I see. So that’s when you use it! I didn’t know that.
I see. So that’s when you use it! I didn’t know that.
- Tiếng Nhật
@spotlessmind0001
I didn't know there was a sport of that kind!😮✨
I didn't know there was a sport of that kind!😮✨
Tài khoản đã bị xoá
- Tiếng Nhật
@spotlessmind0001
That sounds pretty interesting! I want to try it😄
That sounds pretty interesting! I want to try it😄
[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
Các câu hỏi giống nhau
- Từ này ultimate có nghĩa là gì?
- Nói câu này trong Tiếng Anh (Anh) như thế nào? ultimate
- Đâu là sự khác biệt giữa ultimate và primary và major ?
Các câu hỏi được gợi ý
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với variations.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với expiry.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với in honor of.
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với You wasn't there and you ware not there .
- Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với instigate.
Những câu hỏi mới nhất
Câu hỏi trước đó/Câu hỏi tiếp theo
Xin cảm ơn! Hãy yên tâm rằng phản hồi của bạn sẽ không được hiển thị cho người dùng khác.
Cảm ơn bạn rất nhiều! Phản hồi của bạn được đánh giá rất cao.