Question
Cập nhật vào
2 Thg 3 2016
- Tiếng Đức
-
Tiếng Nhật
-
Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
Câu hỏi đã bị đóng
Câu hỏi về Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
这下可好了 có nghĩa là gì?
这下可好了 có nghĩa là gì?
Câu trả lời
Đọc thêm bình luận
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
it's always using in an ironic way. 这下可好了,输定了。
what a stupid thing u did, u r doomed.
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
According to the context to explain,but this sentence often expresses sticky situations.
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung Quốc giản thế (Trung Quốc)
- Tiếng Trung (Hong Kong)
Oh great, all my stuff got robbed. 这下可好了,我的东西全被抢了。
- Tiếng Đức

[Tin tức] Này bạn! Người học ngoại ngữ!
Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không❓ Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ✍️✨.
Đăng ký
Các câu hỏi liên quan
-
Từ này 这样可以的 có nghĩa là gì?
câu trả lời表示 认同 同意
-
Đâu là sự khác biệt giữa 这下可好了 và 这样太好了 ?
câu trả lờiThe first one is more sarcastic while the second one is used genuinely
-
Từ này 这下好了 có nghĩa là gì?
câu trả lời问题更难解决了
-
Hãy chỉ cho tôi những câu ví dụ với 这下可好了.
câu trả lời1.反话→让你早早把衣服退了,你不退,这下(可)好了,过了退货期限了,退不了了,白白浪费钱!(用的多) 2.→本来还担心回不了家 ,这下可好了,有人来接我们了。
-
Từ này 这还了得 có nghĩa là gì?
câu trả lờiNo, it shouldn’t happen! For example: A: The baby is taking pills as candies. B: What?! 这还了得! (No! He can’t do it!)
-
Từ này 这下好了 có nghĩa là gì?
câu trả lờiIt’s over 망했다
-
Từ này 这一下可不得了 có nghĩa là gì?
câu trả lời这非常厉害!
-
Từ này 这下可好了 có nghĩa là gì?
câu trả lời这下可好?反问加强语气。这下可不好了。 这下可好了。肯定反问再加强语气。
-
Từ này 这下好 có nghĩa là gì?
câu trả lời「すごい」+皮肉なニュアンスがあります。 何か悪いことがあって自分の不満を表すときに使います。
Các câu hỏi được gợi ý
- Từ này wo ai ni ??? có nghĩa là gì?
- Từ này cao ni ma có nghĩa là gì?
- Từ này 简直了! có nghĩa là gì?
- Từ này sb có nghĩa là gì?
- Từ này 大展鸿兔 có nghĩa là gì?
Newest Questions (HOT)
- Từ này Những yêu cầu của ông ấy, kể ra khó có thể chấp nhận được. có nghĩa là gì?
- Từ này Thanh ơi ! Sao bạn không cẩn thận để nước đổ ra nền nhà. có nghĩa là gì?
- Từ này kể chuyện cười có nghĩa là gì?
- Từ này What does “hok pic” mean? —> viết tắt text có nghĩa là gì?
- Từ này Ngày thì không än duroc,dêm uông thuoc cão ruôt lo mo 3h sáng än mì gói Xa nhà dau öm gì ...
Những câu hỏi mới nhất
- Từ này -Changconoinaoyenbinh có nghĩa là gì?
- Từ này Kể ra họ làm như vậy cũng có lý do đấy chứ? có nghĩa là gì?
- Từ này Những yêu cầu của ông ấy, kể ra khó có thể chấp nhận được. có nghĩa là gì?
- Từ này Dù mai đời, người dẫu có cách ngăn tình ta Thì em xin một lần không tên, nguyện yêu anh m...
- Từ này Đáng lẽ ra anh không nên nói sự thật với cô ấy. có nghĩa là gì?
Previous question/ Next question